bôi trơn - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
The lachrymal glands continuously secrete, keeping the conjunctiva moist, while intermittent blinking lubricates the conjunctiva and washes away foreign ...
Xem chi tiết »
BÔI TRƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · lubrication · lubricate · lubricant · lube · lubricity · lubricator · grease · lubricating.
Xem chi tiết »
"bôi trơn" in English ; bôi trơn {vb} · volume_up · lubricate ; chất bôi trơn {noun} · volume_up · lubricant. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
bôi trơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bôi trơn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bôi trơn. * đtừ. to lubricate ...
Xem chi tiết »
I thought it was a lubricant. 8. có lẽ là đang được bôi trơn rồi. Getting oiled, most likely. 9. Em đã đưa cho con bé đồ bôi trơn ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "chất bôi trơn, dầu bôi trơn" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; lubricate. * ngoại động từ - tra dầu mỡ, bôi trơn (máy) !to be a bit lubricated - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say ; lubrication.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chất bôi trơn' trong tiếng Anh. chất bôi trơn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
phần cắt dầu bôi trơn nén: compression grease cut ... dầu bôi trơn máy nén lạnh: refrigerating compressor lubricant (oil) ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lubricants trong tiếng Anh. lubricants có nghĩa là: lubricant /'lu:brikənt/* danh từ- chất bôi trơn, dầu nhờn.
Xem chi tiết »
3 ngày trước · lubrication ý nghĩa, định nghĩa, lubrication là gì: 1. use of a substance such as oil to make a machine or device operate more easily, ...
Xem chi tiết »
Niobi diselenide là chất bôi trơn, và chất siêu dẫn ở nhiệt độ dưới 7,2K thể hiện một sóng mật độ điện tích (CDW). Niobium diselenide is a lubricant, and a ...
Xem chi tiết »
Gel bôi trơn hay chất bôi trơn là gì? Gel bôi trơn có tên tiếng Anh là lubricat, một sản phẩm chuyên biệt hỗ trợ quan hệ tình dục ...
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2018 · Bôi trơn ở đây có nghĩa là xịt chất nhờn vào một/những bánh xe răng cưa nào đó của bộ máy hành chính để làm cho việc đạt được mục đích của mình ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Mỡ bôi trơn - Từ điển Việt - Anh: consistent lubricant, grease, grease lubricant, lubricant grease, lubricating grease, lubricating stuff, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bôi Trơn Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bôi trơn nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu