Từ điển Việt Anh "dầu Bôi Trơn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dầu bôi trơn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dầu bôi trơn

grease
  • bơm nén dầu bôi trơn: pressure grease gun
  • dấu dầu bôi trơn: grease mark
  • dầu bôi trơn nặng: residuum grease
  • phần cắt dầu bôi trơn nén: compression grease cut
  • vết dầu bôi trơn: grease mark
  • vòi tra dầu bôi trơn: grease cock
  • grease oil
    liquid lubricant
    lube
  • phần cất dầu bôi trơn: lube distillate cut
  • lube oil
    lubricant
  • chất bôi trơn, dầu bôi trơn: lubricant
  • dầu bôi trơn cáp hãm: brake cable lubricant
  • dầu bôi trơn gờ bánh xe: wheel flange lubricant
  • dầu bôi trơn máy nén lạnh: refrigerating compressor lubricant (oil)
  • dầu bôi trơn tổng hợp: synthetic lubricant
  • lớp dầu bôi trơn: lubricant film
  • lượng dầu bôi trơn: quantity of lubricant
  • máy thử dầu bôi trơn: lubricant testing machine
  • lubricating oil
  • bơm dầu bôi trơn: lubricating oil pump
  • bộ làm mát dầu bôi trơn: lubricating oil cooler
  • bộ tản nhiệt dầu bôi trơn: lubricating oil radiator
  • cái lọc dầu bôi trơn: lubricating oil purifier
  • dầu bôi trơn đã dùng: used heat used lubricating oil
  • dầu bôi trơn máy: lubricating oil
  • dầu bôi trơn máy điezen: diesel lubricating oil
  • dầu bôi trơn nặng: heavy lubricating oil
  • dầu bôi trơn nhẹ: light lubricating oil
  • dầu bôi trơn nửa lỏng: medium lubricating oil
  • dụng cụ bơm dầu bôi trơn: lubricating oil pump
  • hệ thống dầu bôi trơn: lubricating oil system
  • làm mát dầu bôi trơn: lubricating oil cooling
  • thiết bị dầu bôi trơn: lubricating oil filter
  • lubrication
  • bộ làm mát dầu bôi trơn: lubrication oil cooler
  • màng dầu bôi trơn: lubrication film
  • ống dẫn dầu bôi trơn: lubrication pipe
  • viscosine
    áp suất dầu bôi trơn
    lubricating pressure
    cặn dầu bôi trơn
    oil dregs
    chén dầu bôi trơn
    lubricating cup
    chỉ số kết tủa của dầu bôi trơn
    precipitation number of lubricating oils
    dầu bôi trơn Beaumont
    Beaumont oil
    dầu bôi trơn bánh răng
    EP gear oil
    dầu bôi trơn cuốn theo
    entrained oil
    dầu bôi trơn máy dệt
    needle oil
    dầu bôi trơn mao dẫn
    capillary lubricants
    dầu bôi trơn polybutan
    polybutane oil
    dầu bôi trơn rắn
    solid oil
    dầu bôi trơn thải
    waste lubricants
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    dầu bôi trơn

    x. Dầu công nghiệp.

    Từ khóa » Bôi Trơn Nghĩa Tiếng Anh Là Gì