Nghĩa Của Từ Mỡ Bôi Trơn - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
consistent lubricant
grease
chén mỡ bôi trơn grease cup chén mỡ bôi trơn nóng chảy pin grease cup cho mỡ vào chén đựng mỡ bôi trơn pack a cup with grease mỡ (bôi trơn) đóng bánh block grease mỡ bôi trơn bánh răng gear grease mỡ bôi trơn bentonit bentone grease mỡ bôi trơn bơm nước water pump grease mỡ bôi trơn cất cuối still grease mỡ bôi trơn cầu dao switch grease mỡ bôi trơn chịu lửa fire-proof grease mỡ bôi trơn chống gỉ antirust grease mỡ bôi trơn cổ trục rod cup grease mỡ bôi trơn cổ trục cán lạnh cold (roll) neck grease mỡ bôi trơn công tắc switch grease mỡ bôi trơn dạng khối block grease mỡ bôi trơn dạng khối brick grease mỡ bôi trơn dạng sợi fiber grease mỡ bôi trơn dầu mỏ petroleum grease mỡ bôi trơn dây cáp cable grease mỡ bôi trơn dây cáp rope grease mỡ bôi trơn gốc axit béo fatty acids grease mỡ bôi trơn gốc canxi calcium base grease mỡ bôi trơn gốc canxi lime (base) grease mỡ bôi trơn hỗn hợp compounding grease mỡ bôi trơn hộp số (xe hơi) transmission grease mỡ bôi trơn hộp trục axle box grease mỡ bôi trơn hộp điều khiển stearing gear grease mỡ bôi trơn khớp nối joint grease mỡ bôi trơn lắng lạnh cold setting grease mỡ bôi trơn luyện nguội cold-set grease mỡ bôi trơn luyện nguội cold-settled grease mỡ bôi trơn luyện nguội set grease mỡ bôi trơn máy lắc rocker arm grease mỡ bôi trơn máy trộn trough grease mỡ bôi trơn ngõng trục cán lạnh cold (roll) neck grease mỡ bôi trơn ổ bi đũa (ổ lăn) roller bearing grease mỡ bôi trơn ổ trục bánh wheel bearing grease mõ bôi trơn ổ trục cán nóng hot (roll) neck grease mỡ bôi trơn ổ trục quay antifriction bearing grease mỡ bôi trơn ổn định fixed grease mỡ bôi trơn ôtô automotive grease mỡ bôi trơn siêu áp extreme pressure grease mỡ bôi trơn súng áp lực pressure gun grease mỡ bôi trơn thớ sợi dài long fiber grease mỡ bôi trơn thông dụng general purpose grease mỡ bôi trơn tĩnh still grease mỡ bôi trơn trục giữa tunnel-bearing grease mỡ bôi trơn trục xe axle grease mỡ bôi trơn van valve grease mỡ bôi trơn vòng bi ball bearing grease mỡ bôi trơn vũ khí gun grease mỡ bôi trơn xà phòng chì lead soap grease mỡ bôi trơn xe cart grease mỡ bôi trơn xe hơi carriage grease mỡ bôi trơn đặc pudding grease mỡ bôi trơn đai belt grease mỡ bôi trơn đông thể homogenized greasegrease lubricant
lubricant grease
lubricating grease
lubricating stuff
lubrication
solid lubricant
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/M%E1%BB%A1_b%C3%B4i_tr%C6%A1n »Từ điển: Kỹ thuật chung
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bôi Trơn Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Bôi Trơn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
BÔI TRƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÔI TRƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÔI TRƠN - Translation In English
-
Bôi Trơn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bôi Trơn Bằng Tiếng Anh
-
"chất Bôi Trơn, Dầu Bôi Trơn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lubricator | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "chất Bôi Trơn" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "dầu Bôi Trơn" - Là Gì?
-
Lubricants Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Lubrication Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chất Bôi Trơn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cách Sử Dụng Gel Bôi Trơn Giúp Tăng Khoái Cảm Khi Quan Hệ Tình Dục
-
Bôi Trơn Trong Tiếng Việt - Báo Thanh Niên