Lubricants Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ lubricants tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | lubricants (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lubricantsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lubricants tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lubricants trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lubricants tiếng Anh nghĩa là gì.
lubricant /'lu:brikənt/* danh từ- chất bôi trơn, dầu nhờn
Thuật ngữ liên quan tới lubricants
- implanting tiếng Anh là gì?
- lightships tiếng Anh là gì?
- worrisome tiếng Anh là gì?
- re-store tiếng Anh là gì?
- sea-water tiếng Anh là gì?
- labialization tiếng Anh là gì?
- triaxiality tiếng Anh là gì?
- vag tiếng Anh là gì?
- jittering tiếng Anh là gì?
- interesting tiếng Anh là gì?
- inspects tiếng Anh là gì?
- toped tiếng Anh là gì?
- adoptions tiếng Anh là gì?
- emus tiếng Anh là gì?
- staccato tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lubricants trong tiếng Anh
lubricants có nghĩa là: lubricant /'lu:brikənt/* danh từ- chất bôi trơn, dầu nhờn
Đây là cách dùng lubricants tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lubricants tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
lubricant /'lu:brikənt/* danh từ- chất bôi trơn tiếng Anh là gì? dầu nhờn
Từ khóa » Bôi Trơn Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Bôi Trơn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
BÔI TRƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÔI TRƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÔI TRƠN - Translation In English
-
Bôi Trơn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bôi Trơn Bằng Tiếng Anh
-
"chất Bôi Trơn, Dầu Bôi Trơn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lubricator | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "chất Bôi Trơn" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "dầu Bôi Trơn" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Lubrication Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chất Bôi Trơn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cách Sử Dụng Gel Bôi Trơn Giúp Tăng Khoái Cảm Khi Quan Hệ Tình Dục
-
Bôi Trơn Trong Tiếng Việt - Báo Thanh Niên
-
Nghĩa Của Từ Mỡ Bôi Trơn - Từ điển Việt - Anh