Bòn Rút Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bòn rút tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bòn rút trong tiếng Trung và cách phát âm bòn rút tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bòn rút tiếng Trung nghĩa là gì.
bòn rút (phát âm có thể chưa chuẩn) 榨取 《比喻残酷剥削或搜刮。》bòn rút tài sản của nhân dân榨取民财 巧取豪夺。 (phát âm có thể chưa chuẩn)榨取 《比喻残酷剥削或搜刮。》bòn rút tài sản của nhân dân榨取民财 巧取豪夺。Nếu muốn tra hình ảnh của từ bòn rút hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- đưa lễ vật tiếng Trung là gì?
- cạp váy tiếng Trung là gì?
- trầm tích lục địa tiếng Trung là gì?
- liệt kê từng cái tiếng Trung là gì?
- không so đo tính toán tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bòn rút trong tiếng Trung
榨取 《比喻残酷剥削或搜刮。》bòn rút tài sản của nhân dân榨取民财 巧取豪夺。
Đây là cách dùng bòn rút tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bòn rút tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 榨取 《比喻残酷剥削或搜刮。》bòn rút tài sản của nhân dân榨取民财 巧取豪夺。Từ khóa » Bòn Rút La Gi
-
Bòn Rút - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bòn Rút - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Bòn Rút Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "bòn Rút" - Là Gì?
-
'bòn Rút' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bòn Rút
-
Bòn Rút Nghĩa Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bòn Rút' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BÒN RÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bòn Rút Nghĩa Là Gì ? - Hoc24
-
Bòn Rút Của Người Nghèo - Báo Người Lao động
-
Bòn Rút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÒN RÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Một Kiểu Bòn Rút Rừng Nghèo - Báo Biên Phòng