Bòn Rút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bòn rút
to bleed somebody white/dry
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bòn rút
* verb
To squeeze
Từ điển Việt Anh - VNE.
bòn rút
to squeeze (money)
- bòn
- bòn xu
- bòn của
- bòn dãi
- bòn mót
- bòn rút
- bòn rỉa
- bòn đãi
- bòn chài
- bòn chèn
- bòn tiền
- bòn vàng
- bòn rút hết
- bòn rút tiền
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bòn Rút La Gi
-
Bòn Rút - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bòn Rút - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Bòn Rút Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "bòn Rút" - Là Gì?
-
'bòn Rút' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bòn Rút
-
Bòn Rút Nghĩa Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bòn Rút' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BÒN RÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bòn Rút Nghĩa Là Gì ? - Hoc24
-
Bòn Rút Của Người Nghèo - Báo Người Lao động
-
BÒN RÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bòn Rút Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Một Kiểu Bòn Rút Rừng Nghèo - Báo Biên Phòng