Bòn Rút - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bòn_rút&oldid=2012834” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓɔ̤n˨˩ zut˧˥ | ɓɔŋ˧˧ ʐṵk˩˧ | ɓɔŋ˨˩ ɹuk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓɔn˧˧ ɹut˩˩ | ɓɔn˧˧ ɹṵt˩˧ | ||
Động từ
bòn rút
- Lấy tiền của người khác một cách quá đáng.
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Bòn Rút La Gi
-
Nghĩa Của Từ Bòn Rút - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Bòn Rút Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "bòn Rút" - Là Gì?
-
'bòn Rút' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bòn Rút
-
Bòn Rút Nghĩa Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bòn Rút' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BÒN RÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bòn Rút Nghĩa Là Gì ? - Hoc24
-
Bòn Rút Của Người Nghèo - Báo Người Lao động
-
Bòn Rút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÒN RÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bòn Rút Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Một Kiểu Bòn Rút Rừng Nghèo - Báo Biên Phòng