Bóng đèn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
bulb, light bulb, chimney là các bản dịch hàng đầu của "bóng đèn" thành Tiếng Anh.
bóng đèn noun + Thêm bản dịch Thêm bóng đènTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bulb
nounMột bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
A small, naked bulb gave the only illumination.
GlosbeMT_RnD -
light bulb
nounevacuated glass bulb containing a metal filament that produces light
Nó ở trong cửa hàng gia dụng đằng kia, mua mấy cái bóng đèn cho ông già.
He's over there in the hardware store, getting some light bulbs for his daddy.
en.wiktionary2016 -
chimney
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lamp-chimney
- lamplight
- lamp
- lightbulb
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bóng đèn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bóng đèn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Bóng đèn Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bóng đèn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI BÓNG ĐÈN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bóng đèn Tiếng Anh Là Gì?
-
CÁI BÓNG ĐÈN - Translation In English
-
BÓNG ĐÈN - Translation In English
-
'bóng đèn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BÓNG ĐÈN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bóng đèn Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Bóng đèn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bóng đèn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bóng đèn đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cái đèn Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Cái Bóng đèn Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Lamp | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...