cái bóng đèn bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
He was placed in a horse stall with one light bulb, and he later remarked that jail was better than this. ... The original method was to place a spinning mirror ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến bóng đèn thành Tiếng Anh là: bulb, light bulb, chimney (ta đã tìm được phép tịnh tiến 7). Các câu mẫu có bóng đèn chứa ít nhất 399 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa “bóng đèn” trong tiếng anh · bulb: ống, bóng đèn, củ tròn · flashlight: nhấp nhoáng, vật chiếu sáng, đèn pin, bóng đèn, chiếu sáng, lóng lánh · globe ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái bóng đèn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
"bóng đèn" in English. bóng đèn {noun}. EN. volume_up · bulb · light bulb. cái bóng đèn {noun}. EN. volume_up · light bulb. dây tóc bóng đèn {noun}.
Xem chi tiết »
I need, uh, tweezers, a lighter. 7. 4 bóng đèn, 2 cái ra- đi- ô. Four bulbs and two radios. 8. Năm 1991: ...
Xem chi tiết »
BÓNG ĐÈN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · light bulb · lamp · lightbulb · ball light · lampshade · lightbulbs · balloon lights · light bulbs.
Xem chi tiết »
chimney; light bulb; tube. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức.
Xem chi tiết »
bóng đèn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · chimney; light bulb; tube ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. lamplight ; Từ điển Việt Anh - VNE. · light ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
WK: 4 bóng đèn, 2 cái ra-đi-ô. WK : Four bulbs and two radios . ted2019. Vậy nên mỗi bóng đèn là chỗ một nhóm thiên thần rơi xuống.
Xem chi tiết »
English Vietnamese lampbóng đèn ; chùm đèn ; cái đèn ; có ngọn ; cừu kia ; cừu đó ; làm ngọn đèn ; ngọn ; ngọn đèn ; vấp ngã ; đèn bàn ; đèn lên ; đèn ngủ ...
Xem chi tiết »
Tên một số loại đèn trong tiếng anh. Lamp: đèn bàn, đèn học, đèn ngủ; LED light: đèn LED, sử dụng các bóng bán dẫn để tạo ánh sáng ...
Xem chi tiết »
... của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. cái bóng đèn trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. lamp. * danh từ - đèn =electric lamp+ đèn điện ... bóng đèn ; chùm đèn ; cái đèn ; có ngọn ; cừu kia ; cừu đó ; làm ngọn đèn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Bóng đèn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái bóng đèn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu