Cái đèn Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
Có thể bạn quan tâm
Trở lại chuyên mục các đồ gia dụng trong tiếng anh, ngày hôm nay chúng ta sẽ nói về cái đèn. Đèn là một loại đồ điện gia dụng dùng để thắp sáng, trang trí và đôi khi còn dùng để sưởi ấm nữa. Tuy nhiên cũng có rất nhiều loại đèn khác nhau như đèn sợi đốt, đèn LED, đèn huỳnh quang, đèn trang trí, đèn halogen, … Mỗi loại đèn đều có tên gọi khác nhau và bạn có biết cái đèn tiếng anh là gì không. Nếu không thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.
- Cái ghế tiếng anh là gì
- Cái giá sách tiếng anh là gì
- Cái bàn tiếng anh là gì
- Cái tủ lạnh tiếng anh là gì
- Cái bình nóng lạnh tiếng anh là gì
Cái đèn tiếng anh là gì
Cái đèn trong tiếng anh là light, phiên âm đọc là /laɪt/. Từ này dùng để chỉ chung cho tất cả các loại đèn khác nhau chứ không chỉ cụ thể về một loại đèn nào cả. Cụ thể từng loại đèn khác nhau sẽ có những tên gọi khác nhau.Light /laɪt/
Về vấn đề đọc cái đèn tiếng anh như thế nào thì các bạn cứ nghe phát âm chuẩn ở trên và đọc lại theo là được. Nếu muốn chuẩn hơn thì bạn hãy nghe sau đó đọc theo cả phiên âm nữa. Bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm để biết cách đọc các ký tự phiên âm nhé.
Tên một số loại đèn trong tiếng anh
- Lamp: đèn bàn, đèn học, đèn ngủ
- LED light: đèn LED, sử dụng các bóng bán dẫn để tạo ánh sáng
- LED tube: đèn tuýp LED, loại đèn LED ống dài
- Fluorescent light: đèn huỳnh quang, loại đèn với bóng dạng ống dài bằng thủy tinh bên trong phủ huỳnh quang
- Light bulb: chỉ chung cho loại đèn có phần bóng dạng tròn hoặc tương đối tròn
- Incandescent light bulb: đèn sợi đốt
- Decorative lights: đèn trang trí
- Halogen lamp: đèn halogen, loại đèn này thường không phát sáng hoặc phát sáng ít nhưng tỏa nhiệt nhiều. Vì đặc tính này nên đèn halogen được dùng nhiều trong các đèn sưởi hoặc máy ấp trứng để tạo nhiệt.
- Chandelier: đèn chùm, loại đèn dùng để trang trí
- Traffic light: đèn giao thông
- Oil lamp: đèn dầu
- Flash light: đèn nháy, đèn nhấp nháy, đây là một loại đèn trang trí
Một số đồ gia dụng khác trong tiếng anh
- Spoon /spuːn/: cái thìa
- Scissors /ˈsizəz/: cái kéo
- Book of matches /ˌbʊk əv ˈmætʃ.ɪz/: cái hộp diêm
- Mattress /’mætris/: cái đệm
- Air conditioner /eə kən’di∫nə/: điều hòa
- Loudhailer /ˌlaʊdˈheɪ.lər/: cái loa nén, loa phường
- Wall fan /wɔːl fæn/: cái quạt treo tường
- Television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/: cái tivi
- Ceiling island fan /ˈsiː.lɪŋ ˈaɪ.lənd fæn/: cái quạt đảo trần
- Airbed /ˈeə.bed/: cái đệm hơi
- Camp bed /ˈkæmp ˌbed/: giường gấp du lịch
- Tray /treɪ/: cái khay
- Stair /ster/: cái cầu thang
- Speaker /ˈspiː.kər/: cái loa
- Wall /wɔːl/: bức tường
- Electric stove /iˈlek.trɪk stəʊv/: cái bếp điện
- Bunk /bʌŋk/: cái giường tầng
- grater /ˈgreɪ.tər/: cái nạo
- Lighter /ˈlaɪ.təʳ/: cái bật lửa
- Nail clipper /neɪl ˈklɪp.ər/: cái bấm móng tay
- Key /ki:/: cái chìa khóa
- Laptop /ˈlæp.tɒp/: máy tính xách tay
- Tray /trei/: cái mâm
- Couch /kaʊtʃ/: giường gấp kiểu ghế sofa có thể ngả ra làm giường
- Air conditioning fan /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ fæn/: cái quạt điều hòa
Như vậy, cái đèn trong tiếng anh nói chung là light, phiên âm đọc là /laɪt/. Còn nếu bạn đang muốn nói về loại đèn cụ thể nào đó thì phải dùng những tên gọi cụ thể như lamp, flash light, oil lamp, traffic light, chandelier, halogen lamp, led tube, leb bulb, …
Tags: Đồ gia dụng trong tiếng anh Bạn đang xem bài viết: Cái đèn tiếng anh là gì? đọc như thế nào cho đúngBài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:
Quyển vở tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng Cái cung tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng Carrot tiếng anh là gì - Chủ đề rau củ quả Con nuôi tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng Số 88 tiếng anh là gì? Đọc số tám mươi tám tiếng anh như thế nào Số 2 tiếng anh là gì? Cách đọc số hai trong tiếng anh như thế nàoTÌM KIẾM THÔNG TIN
Tìm kiếmTìm kiếmTIN MỚI CẬP NHẬT
- Violinist tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp
- Pianist tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp
- Drummer tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp
- Guitarist tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp
BÀI VIẾT NỔI BẬT
- Môn ném đĩa tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng
- Môn khúc côn cầu tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng
- Bò tóc rậm tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng
- Hoa lồng đèn tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng
TAG NỔI BẬT
Phương tiện giao thông trong tiếng anh Từ vựng tiếng anh về đồ gia dụng Từ vựng tiếng anh về rau củ quả Từ vựng tiếng anh về số đếm Từ vựng tiếng anh về con vật Từ vựng tiếng anh về tên quốc gia Từ vựng tiếng anh về trang phục Từ vựng tiếng anh về đồ dung học tập Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp Từ vựng tiếng anh chỉ người Từ vựng tiếng anh về thời tiết Từ vựng tiếng anh về các loại hoa Từ vựng tiếng anh về địa điểm Từ vựng tiếng anh về hình khối Từ vựng tiếng anh về chất liệu Từ vựng tiếng anh về bộ phận cơ thể Từ vựng tiếng anh về kích thước Từ vựng tiếng anh về ngoại hình Từ vựng tiếng anh về thể thao Từ vựng tiếng anh về món ăn Từ vựng tiếng anh về đồ uống Từ vựng tiếng anh về thời gian Từ vựng tiếng anh về halloween Từ vựng tiếng anh về Tết trung thu Từ vựng tiếng anh về Giáng sinh Từ vựng tiếng anh về Tết Nguyên Đán Từ vựng tiếng anh về đồ chơi Từ vựng tiếng anh về nhạc cụ Từ vựng tiếng anh về cảm xúc Bài viết được tài trợBÀI VIẾT NGẪU NHIÊN
- Cái kẹp tóc quả chuối tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng
- Apple tiếng anh là gì – Chủ đề rau củ quả
- Trẻ em nhi đồng tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng
- Kim cương tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng
Fanpage
Từ khóa » Cái Bóng đèn Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bóng đèn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI BÓNG ĐÈN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bóng đèn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bóng đèn Tiếng Anh Là Gì?
-
CÁI BÓNG ĐÈN - Translation In English
-
BÓNG ĐÈN - Translation In English
-
'bóng đèn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BÓNG ĐÈN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bóng đèn Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Bóng đèn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bóng đèn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bóng đèn đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bóng đèn Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Lamp | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...