Nghĩa Của Từ : Lamp | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: lamp Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
lamp | * danh từ - đèn =electric lamp+ đèn điện =oil lamp+ đèn dầu =table lamp+ đèn để bàn - mặt trời, mặt trăng, sao =lamp of Phoebus+ (thơ ca) mặt trời =lamp of heaven+ (thơ ca) mặt trăng - nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng !to pass (band) on the lamp - góp phần vào bước tiến (của khoa học, của một sự nghiệp...) !to smell of the lamp - tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm - nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn) * động từ - chiếu sáng, rọi sáng - treo đèn, chăng đèn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn |
English | Vietnamese |
lamp | bóng đèn ; chùm đèn ; cái đèn ; có ngọn ; cừu kia ; cừu đó ; làm ngọn đèn ; ngọn ; ngọn đèn ; vấp ngã ; đèn bàn ; đèn lên ; đèn ngủ ; đèn ; |
lamp | bóng đèn ; chùm đèn ; cái đèn ; cừu kia ; cừu đó ; làm ngọn đèn ; ngọn đèn ; đèn bàn ; đèn lên ; đèn ngủ ; đèn ; |
English | Vietnamese |
arc-lamp | * danh từ - (điện học) đèn cung lửa, đèn hồ quang |
davy lamp | * danh từ - đền Đa-vi (đèn an toàn cho thợ mỏ) |
floor-lamp | * danh từ - đèn đứng (ở sàn) |
glow-lamp | * danh từ - đèn nóng sáng |
hurricane-lamp | * danh từ - đèn bão |
lamp wick | * danh từ - bấc đèn |
lamp-chimney | * danh từ - thông phong, bóng đèn |
lamp-holder | -socket) /'læmp,sɔkit/ * danh từ - đui đèn |
lamp-shade | * danh từ - chụp đèn, chao đèn |
lamp-socket | -socket) /'læmp,sɔkit/ * danh từ - đui đèn |
night-lamp | -light) /'naitlait/ * danh từ - đèn ngủ |
red lamp | * danh từ - đèn đỏ (treo ở hiệu thuốc, nhà bác sĩ thường trực...; tín hiệu dừng lại; tín hiệu báo nguy) - (từ lóng) nhà thổ, nhà chứa |
riding-lamp | -light) /'raidiɳ'lait/ * danh từ - đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ) |
safety-lamp | * danh từ - đèn an toàn (thợ mỏ) |
spirit-lamp | * danh từ - đèn cồn |
standard lamp | * danh từ - đèn đứng |
student lamp | * danh từ - đèn đọc sách |
sun-lamp | * danh từ - (y học) đèn cực tím - đèn chiếu cực sáng (để quay phim) |
tail-lamp | -lamp) /'teillæmp/ * danh từ - đèn sau (ô tô...) |
wall-lamp | * danh từ - đèn treo tường |
arcing lamp | - (Tech) đèn đánh lửa |
electric lamp | - (Tech) đèn điện |
fluorescent lamp | - (Tech) đèn huỳnh quang |
fog-lamp | * danh từ - đèn giúp xe đi trong sương mù |
lamp-post | * danh từ - cột đèn |
reading-lamp | * danh từ - đèn có chao đèn ở bàn để đọc sách |
signal-lamp | * danh từ - đèn hiệu |
street-lamp | * danh từ - đèn đường |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cái Bóng đèn Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bóng đèn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI BÓNG ĐÈN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bóng đèn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bóng đèn Tiếng Anh Là Gì?
-
CÁI BÓNG ĐÈN - Translation In English
-
BÓNG ĐÈN - Translation In English
-
'bóng đèn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BÓNG ĐÈN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bóng đèn Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Bóng đèn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bóng đèn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bóng đèn đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cái đèn Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Cái Bóng đèn Nghĩa Là Gì?