Bookmark - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Từ phái sinh
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Từ phái sinh
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Bookmark

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:bookmark
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:Bookmark (digital)

Từ nguyên

[sửa]

Là kết hợp của hai từ tiếng Anh book (sách, sổ sách, sách vở) và mark (dấu hiệu, động tác đánh dấu).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú):/ˈbʊk.mɑː(ɹ)k/
  • Âm thanh (miền Nam nước Anh):(tập tin)

Danh từ

[sửa]

bookmark (số nhiều bookmarks)

  1. Một chiếc thẻ nhỏ để gài vào các trang sách đang đọc dở (hoặc các cách đánh dấu khác, như gấp nếp trang sách), giúp lần đọc sau tìm lại dễ dàng trang đang đọc. Đồng nghĩa: bookmarker
  2. Trong trình duyệt. Liên kết thường dùng. Đồng nghĩa: favourites

Từ phái sinh

[sửa]
  • bookmarklet

Động từ

[sửa]

bookmark (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn bookmarks, phân từ hiện tại bookmarking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ bookmarked)

  1. (máy tính,ngoại động từ) Trong trình duyệt. Động tác lưu các liên kết thường dùng vào sổ lưu liên kết.

Từ phái sinh

[sửa]
  • bookmarkable
  • unbookmarked
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bookmark&oldid=2237776” Thể loại:
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ đếm được tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
  • en:Máy tính
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • en:Sách
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bookmark 29 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đánh Dấu Tiếng Anh Là Gì