ĐÁNH DẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÁNH DẤU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từđánh dấu
mark
đánh dấumốcdấu ấnnhãn hiệudấu hiệumácmáccômcdấu vếtmarkup
đánh dấutick
đánh dấuvebọ chéttíchbéttícmiteticđánh dấu vào ô dấunhộtmarker
đánh dấuđiểm đánh dấudấu hiệudấu ấnđiểmchỉ dấudấu mốcbookmark
đánh dấudấu tranghighlight
làm nổi bậtđiểm nổi bậtnhấn mạnhnêu bậtđiểm nhấnđiểm sángnêu lênmarked
đánh dấumốcdấu ấnnhãn hiệudấu hiệumácmáccômcdấu vếthighlighted
làm nổi bậtđiểm nổi bậtnhấn mạnhnêu bậtđiểm nhấnđiểm sángnêu lênmarkings
đánh dấunhãn hiệudấu hiệumarking
đánh dấumốcdấu ấnnhãn hiệudấu hiệumácmáccômcdấu vếtmarks
đánh dấumốcdấu ấnnhãn hiệudấu hiệumácmáccômcdấu vếtmarkers
đánh dấuđiểm đánh dấudấu hiệudấu ấnđiểmchỉ dấudấu mốcbookmarking
đánh dấudấu trangticking
đánh dấuvebọ chéttíchbéttícmiteticđánh dấu vào ô dấunhộtticked
đánh dấuvebọ chéttíchbéttícmiteticđánh dấu vào ô dấunhộtbookmarks
đánh dấudấu trangticks
đánh dấuvebọ chéttíchbéttícmiteticđánh dấu vào ô dấunhộthighlighting
làm nổi bậtđiểm nổi bậtnhấn mạnhnêu bậtđiểm nhấnđiểm sángnêu lênbookmarked
đánh dấudấu trang
{-}
Phong cách/chủ đề:
Place a marker on the map.Dùng đánh dấu dòng cần lưu ý.
Use a marker to note the line.Nếu không có thì bạn tự đánh dấu bằng băng keo.
If not, mark it yourself with masking tape.Thầy đánh dấu“ absent”, vắng mặt.
Cotter was marked as"absent.".Dù muốn hay không, iWatch đã bắt đầu đánh dấu.
Like it or not, the iWatch has started to tick.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từdấu hiệu cho thấy che dấutheo dấuẩn dấudấu hiệu nhiễm trùng dấu kiểm dấu hiệu tiêu cực dấu cộng mất dấudấu hiệu phục hồi HơnSử dụng với động từbị đánh dấuđánh dấu kết thúc muốn đánh dấuđánh dấu ce trợ giúp đánh dấuđánh dấu bắt đầu HơnTôi đánh dấu ông ta là John Doe.
I would mark him as a John Doe.Daniela Tocan Ngày Đánh dấu 1210 A, Hilfe!!!
Daniela Tocan on Tracer 1210 A, Help!!!Đánh dấu và thêm ghi chú vào PDF.
Mark-up and Add notes to PDFs.Một cây bút đánh dấu là một cấu thành;
A marker pen is a formation;Đánh dấu những việc bạn đã hoàn tất trong ngày.
Mark off what you achieved during the day.Daniela Tocan Ngày Đánh dấu 1210 A, Hilfe!!!
They play Daniela on Tracer 1210 A, Help!!!Đánh dấu nhanh các con số trên thẻ/ vé của bạn.
Quickly mark off numbers on your cards/tickets.Đừng quên đánh dấu hai hộp ở phía dưới.
Don't forget to tick the two boxes at the bottom.Nhưng anh ta bắn thay vì để Cavani đánh dấu.
But he had a shot instead of squaring to the unmarked Cavani.WAP sử dụng ngôn ngữ đánh dấu WML( không phải HTML).
WAP uses the mark-up language WML(not HTML).Không có đánh dấu phóng xạ nhìn thấy trong túi mật.
No radioactive tracer seen in the gallbladder.Những sản phẩm nào có đánh dấu trên 67% hoặc dưới 34%?
Which products have a markup above 67% or below 34%?Nơi đánh dấu để đánh dấu bắt đầu của vòng.
Place a marker to mark the beginning of round.Mịn và không dễ đánh dấu khi đang làm việc.
Smooth and not easy to be marked when it is working.Bạn cũng có quyền tự do đặt giá và đánh dấu của mình.
You will also have the freedom to set your prices and markups.Bạn đánh dấu các hộp thông thường như khối lượng và cạnh tranh.
You tick off the usual boxes like volume and competition.Kim tự tháp tuyệt vời là bộ đánh dấu để kiểm tra.
The fantastic pyramid is the marker set to check from.Nếu bạn tìm thấy một từ khó phát âm, hãy đánh dấu P.
If you find a word challenging in terms of PRONUNCIATION, mark it P.Chọn cột dữ liệu mà bạn muốn đánh dấu các giá trị duy nhất.
Select the column of data where you want to highlight unique values.Một ngôn ngữ đánh dấu mở rộng HTML và reformulates nó dưới dạng XML.
A markup language that extends HTML and reformulates it as XML.Mảng phẳng mịn và không dễ đánh dấu khi đang được đóng dấu..
Plate surface smooth and not easy to be marked when it is being stamped.Phần mềm đánh dấu chạy trong nền tảng WINDOWS và giao diện Trung Quốc.
The marker software runs in WINDOWS platform and Chinese interface.Trang đời cứ lật mở, tôi đánh dấu từng ngày qua bằng dấu chéo.
The pages keep turning, I mark off each day with a cross.Điều đó đánh dấu năm thứ ba liên tiếp chứng khoán ngô toàn cầu sụt giảm.
It would mark the sixth consecutive year global beef trended downward.Người dùng có thể xem tin được đánh dấu bằng cách nhấp vào biểu tượng dấu trang.
User can view bookmarked news by clicking on the Bookmark icon.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 17411, Thời gian: 0.05 ![]()
![]()
đánh cược lớnđánh dấu bạn

Tiếng việt-Tiếng anh
đánh dấu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đánh dấu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
được đánh dấuis markedare highlightedis punctuatedđể đánh dấuto marksẽ đánh dấuwill markwould markwill highlightđã đánh dấumarkmarkedhave markedhave highlightedhave bookmarkedcũng đánh dấualso markalso marksalso markednó đánh dấuit marksit ticksit markedđiều này đánh dấuthis marksthis markedđiểm đánh dấumarkermarkersmáy đánh dấumarking machinebạn đánh dấuyou markyou tickyou highlightbị đánh dấube markedmarkedtickingbeen markedwas markedđánh dấu mộtmark oneđánh dấu laserlaser markinglaser markerđánh dấu chúngmark themhighlight themTừng chữ dịch
đánhđộng từhitbeatđánhdanh từfightbrushslotdấudanh từmarksignsealstampsignal STừ đồng nghĩa của Đánh dấu
mark làm nổi bật mốc điểm nổi bật bookmark nhấn mạnh markup mác nêu bật tick marker highlight máccô điểm nhấn mc dấu vếtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đánh Dấu Tiếng Anh Là Gì
-
"Đánh Dấu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Translation In English - ĐÁNH DẤU
-
đánh Dấu In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ đánh Dấu Bằng Tiếng Anh
-
đánh Dấu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Marking | Vietnamese Translation
-
"sự đánh Dấu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"đánh Dấu Vào ô Vuông Thích Hợp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đánh Dấu Tiếng Anh Là Gì
-
Bookmark - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "được đánh Dấu" - Là Gì?
-
Top 10 Đánh Dấu Tiếng Anh Là Gì