đánh Dấu In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
marker pen, mark, letter are the top translations of "đánh dấu" into English.
đánh dấu + Add translation Add đánh dấuVietnamese-English dictionary
-
marker pen
nounpen
en.wiktionary2016 -
mark
verbMột ngọn lửa bất diệt đánh dấu nơi yên nghỉ cuối cùng của ông .
An eternal flame marks his grave site .
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
letter
verb nounCó thể thực hiện điều này bằng cách viết bằng chữ hoa, gạch dưới, hay đánh dấu bằng viết màu.
This can be achieved by writing them in capital letters, underscoring the points, or marking them in color.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- marker
- prick
- salve
- seal
- sign
- tape
- to mark
- marking
- tick
- tick off
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đánh dấu" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Phrases similar to "đánh dấu" with translations into English
- được đánh dấu distinguished
- đánh dấu lược apostrophize
- sự đánh dấu chấm pointing
- điểm đánh dấu chương chapter point
- dấu đánh vần non-alphanumeric characters spelling
- sự đánh dấu pricking
- nhãn đánh dấu kiểm tick mark label · tick-mark label
- nguyên tử đánh dấu tracer element
Translations of "đánh dấu" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đánh Dấu Tiếng Anh Là Gì
-
"Đánh Dấu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Translation In English - ĐÁNH DẤU
-
ĐÁNH DẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ đánh Dấu Bằng Tiếng Anh
-
đánh Dấu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Marking | Vietnamese Translation
-
"sự đánh Dấu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"đánh Dấu Vào ô Vuông Thích Hợp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đánh Dấu Tiếng Anh Là Gì
-
Bookmark - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "được đánh Dấu" - Là Gì?
-
Top 10 Đánh Dấu Tiếng Anh Là Gì