Từ vựng Đánh dấu trong Tiếng Anh có nghĩa là Mark - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là hành động làm một dấu hiệu để dễ nhận ra khi cần. Trong công việc ...
Xem chi tiết »
"đánh dấu" English translation ; mark {vb} ; marker pen {noun} ; hypertext markup language {noun}.
Xem chi tiết »
6 Một đức tính khác đánh dấu người của Đức Chúa Trời là tính rộng lượng. 6 Another outstanding quality marking a man of God is his generosity. ... Đánh dấu nó đi.
Xem chi tiết »
Năm nay Qũy Rafto đánh dấu 20 năm hoạt động cho nhân quyền. ; This year the Rafto Foundation is marking 20 years of work for human rights.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "đánh dấu" ... 1. Bạn có thể đánh dấu hoặc bỏ đánh dấu email là thư rác. You can mark or unmark emails as spam. ... The woman's got the death sentence ...
Xem chi tiết »
đánh dấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đánh dấu sang ... đánh dấu trang sách đọc dở to mark a book's unfinished page.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; marking. chấm điểm ; dấu vết ; dấu ; ghi gì đó ; kỷ niệm ; nổ thì ; đánh dấu bằng ; đánh dấu rạch ròi ; đánh dấu ;.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "sự đánh dấu" dịch sang tiếng anh như thế nào? Cảm ơn nhiều nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi đã dành rất nhiều công sức để đánh dấu tất cả những từ ngữ mà chúng tôi tin rằng nó thuộc về thương hiệu. Chúng tôi cũng muốn nêu rõ rằng sự xuất hiện ...
Xem chi tiết »
Đánh dấu vào ô vuông thích hợp tiếng anh đó là: tick the appropriate box. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
4 Dec 2021 · Tóm tắt: Bài viết về bookmark – Wiktionary giờ Việt. Đang cập nhật... Tác giả: englishsticky.com. Đánh giá: 1 ⭐ ( 9062 lượt Đánh Giá ).
Xem chi tiết »
Là kết hợp của hai từ tiếng Anh book (sách, sổ sách, sách vở) và mark (dấu hiệu, động tác đánh dấu). Danh từSửa đổi. bookmark, book-mark (cũ); số nhiều ...
Xem chi tiết »
dấu mốc được đánh dấu. emphasized marker ; dấu mốc giây được đánh dấu. emphasized second marker ; không được đánh dấu (ngoài mặt đất). unfixed ...
Xem chi tiết »
26 Jan 2022 · Tóm tắt: nội dung bài viết về ĐÁNH DẤU - Translation in English - bab.la. Đang cập nhật... Bạn đang xem: Đánh dấu tiếng anh là gì ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đánh Dấu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đánh dấu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu