Nghĩa Của Từ : Marking | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: marking Best translation match:
English Vietnamese
marking * danh từ - sự ghi nhãn - sự đánh dấu/ghi dấu - vết dụng cụ (trên bề mặt gia công)
Probably related with:
English Vietnamese
marking chấm điểm ; dấu vết ; dấu ; ghi gì đó ; kỷ niệm ; nổ thì ; đánh dấu bằng ; đánh dấu rạch ròi ; đánh dấu ;
marking chấm ; chấm điểm ; dấu vết ; dấu ; kỷ niệm ; nổ thì ; thổi ; đánh dấu bằng ; đánh dấu rạch ròi ; đánh dấu ;
May be synonymous with:
English English
marking; mark; marker a distinguishing symbol
marking; grading; scoring evaluation of performance by assigning a grade or score
May related with:
English Vietnamese
birth-mark * danh từ - vết chàm, vết bớt
black mark * danh từ - vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự)
book-mark * danh từ - dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách)
easy-mark * danh từ (thông tục) - thằng đần, thằng ngốc, thằng dễ bị bịp
finger-mark * danh từ - vết ngón tay, dấu ngón tay
high-water-mark * danh từ - mức nước thuỷ triều lúc cao nhất - (nghĩa bóng) mức cao nhất
low-water mark * danh từ - mức nước thuỷ triều lúc thấp nhất - (nghĩa bóng) mức thấp nhất
mark-up * danh từ - (thương nghiệp) sự tăng giá - số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi)
marked * tính từ - rõ ràng, rõ rệt =a marked difference+ một sự khác nhau rõ rệt - bị để ý (vì tình nghi, để báo thù...)
plate-mark * danh từ - dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc) - dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm)
pock-mark * danh từ - sẹo đậu mùa, sẹo r
punctuation mark * danh từ - dấu chấm câu
question-mark * danh từ - dấu hỏi
ripple-mark * danh từ - làm gợn (trên mặt cát...)
sea-mark * danh từ - đèn biển - cột chuẩn, đích chuẩn (làm chuẩn cho tàu bè ngoài biển)
second-mark * danh từ - dấu giây (")
section-mark * danh từ - dấu đoạn
shoulder-mark * danh từ - phù hiệu vai (trong hải quân Mỹ)
strawberry-mark * danh từ - bớt đỏ (trên người trẻ sơ sinh)
swan-mark * danh từ - dấu mỏ (dấu ở mỏ thiên nga để chỉ quyền sở hữu)
thread-mark * danh từ - hình vẽ bóng (soi thấy được trên tờ giấy)
trade-mark * danh từ - nhãn hiệu
block mark - (Tech) dấu khối
exclamation mark * danh từ - dấu cảm, dấu chấm than
flood-mark * danh từ - dấu ghi nước lụt
guide-mark * danh từ - dấu, dấu hiệu (để hướng dẫn)
high-water mark * danh từ - mức nước thuỷ triều lúc cao nhất - mức cao nhất
mark-down * danh từ - sự hạ giá = a mark-down of twenty percent+hạ giá 20 %
markedness * danh từ - tính rõ ràng; tính rõ rệt
marking * danh từ - sự ghi nhãn - sự đánh dấu/ghi dấu - vết dụng cụ (trên bề mặt gia công)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » đánh Dấu Tiếng Anh Là Gì