BOOKS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
books
phrase [ plural ] Add to word list Add to word list the written records of money that a business has spent or received: balance the books Running a school is much more of a business than it used to be - by law we have to balance our books. At the end of the year, the accountant goes over (= checks) the books. State government has the power to examine the books of an employer in order to establish if any rules have been broken. Members are permitted to inspect the books or records of the Society should they wish to do so. Xem thêm book noun (MONEY RECORD) an account- accountThe company's accounts show a loss in the first quarter.
- the booksI let our accountant do the books.
- bank statementI receive a monthly bank statement.
- statementThe bank sends me a statement every month.
books | Từ điển Anh Mỹ
booksplural noun us /bʊks/ Add to word list Add to word list written records of money that has been spent or received by a company: The payment was kept off the books (= not put in the records) (Định nghĩa của books từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của books là gì?Bản dịch của books
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (公司、商行的)帳冊,帳簿… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (公司、商行的)账册,账簿… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha livros de contabilidade, contas… Xem thêm trong tiếng Ba Lan trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Nga księgi (rachunkowe )… Xem thêm muhasebe defterleri, kayıtları… Xem thêm бухгалтерские книги… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
bookmarking bookmobile bookplate books of account books phrase bookseller bookselling bookshelf bookshelves {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của books
- book
- comic
- Good Book
- phone book
- reference book
- telephone book
- e-book
- book in/into sth
- book someone in/book someone into something
- book in/book into somewhere phrasal verb
- book someone in/book someone into something phrasal verb
- cook the books idiom
- hit the books idiom
- off the books idiom
- on the books idiom
- square the accounts/books idiom
Từ của Ngày
bonny
UK /ˈbɒn.i/ US /ˈbɑː.ni/beautiful and healthy
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Phrase
- Tiếng Mỹ Plural noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add books to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm books vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Books Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Book - Wiktionary Tiếng Việt
-
BOOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của "book" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Books - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Book Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Book - Từ điển Anh - Việt
-
Books Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Book Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Nghĩa Của Từ : Book | Vietnamese Translation
-
BOOK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BOOK Là Gì? Từ Vựng Và Các Thành Ngữ Với Book - Wiki Tiếng Anh
-
Books Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
BOOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
THIS IS A BOOK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex