Books Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Cùng Hỏi Đáp

Thuật ngữ liên quan tới book

  • brachial tiếng Anh là gì?
  • quantifies tiếng Anh là gì?
  • half hose tiếng Anh là gì?
  • wave-lenght tiếng Anh là gì?
  • ecstasise tiếng Anh là gì?
  • backrests tiếng Anh là gì?
  • energy dispersive spectroscopy (EDS) tiếng Anh là gì?
  • mythicalness tiếng Anh là gì?
  • paralleling tiếng Anh là gì?
  • telegraphers tiếng Anh là gì?
  • congregationalism tiếng Anh là gì?
  • deci tiếng Anh là gì?
  • passions tiếng Anh là gì?
  • mahogany tiếng Anh là gì?
  • tantamount tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của book trong tiếng Anh

book có nghĩa là: book /buk/* danh từ- sách=old book+ sách cũ=to writer a book+ viết một cuốn sách=book of stamps+ một tập tem=book I+ tập 1- (số nhiều) sổ sách kế toán- (the book) kinh thánh!to be someone's bad books- không được ai ưa!to be someone's good book- được ai yêu mến!to bring someone to book- hỏi tội và trừng phạt ai!to know something like a book- (xem) know!to speak by the book- nói có sách, mách có chứng!to suit one's book- hợp với ý nguyện của mình!to speak (talk) like a book- nói như sách!to take a leat out of someone's book- (xem) leaf* ngoại động từ- viết vào vở; ghi vào vở- ghi tên (người mua về trước)- ghi địa chỉ (để chuyển hàng)- giữ (chỗ) trước, mua về trước)=to book searts for the threatre+ mua vé trước để đi xem hát- lấy vé (xe lửa...)!I am booked- tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồibook- (Tech) sách; tâp; đơn vị luận lýbook- sách

Đây là cách dùng book tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ book tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

book /buk/* danh từ- sách=old book+ sách cũ=to writer a book+ viết một cuốn sách=book of stamps+ một tập tem=book I+ tập 1- (số nhiều) sổ sách kế toán- (the book) kinh thánh!to be someone's bad books- không được ai ưa!to be someone's good book- được ai yêu mến!to bring someone to book- hỏi tội và trừng phạt ai!to know something like a book- (xem) know!to speak by the book- nói có sách tiếng Anh là gì? mách có chứng!to suit one's book- hợp với ý nguyện của mình!to speak (talk) like a book- nói như sách!to take a leat out of someone's book- (xem) leaf* ngoại động từ- viết vào vở tiếng Anh là gì? ghi vào vở- ghi tên (người mua về trước)- ghi địa chỉ (để chuyển hàng)- giữ (chỗ) trước tiếng Anh là gì? mua về trước)=to book searts for the threatre+ mua vé trước để đi xem hát- lấy vé (xe lửa...)!I am booked- tôi bị tóm rồi tiếng Anh là gì? tôi bị giữ rồibook- (Tech) sách tiếng Anh là gì? tâp tiếng Anh là gì? đơn vị luận lýbook- sách

Từ khóa » Books Nghĩa Tiếng Việt Là Gì