Nghĩa Của Từ Book - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/buk/
Thông dụng
Danh từ
Sách
old book sách cũ to write a book viết một cuốn sách book of stamps một tập tem book I tập 1( số nhiều) sổ sách kế toán
( the book) kinh thánh
to cook the books Xem cook every trick in the book bài bản trong sách vở, phương sách khả dĩ to be on the books of a football team được tuyển làm cầu thủ cho một đội bóng đá to throw the book at sb khuyến cáo ai phải tuân theo nội quy kỷ luật to read sb like a book hiểu ai quá rõ, đi guốc trong bụng ai an open book người cởi mở và thẳng thắn a closed book to sb Xem closedNgoại động từ
Viết vào vở; ghi vào vở
Ghi tên người mua vé trước
Ghi địa chỉ (để chuyển hàng)
Giữ chỗ trước, mua vé trước, đặt chỗ
to book seats for the theatre mua vé trước để đi xem hátLấy vé (xe lửa...)
Cấu trúc từ
To be someone's bad book
Không được ai ưato be someone's good book
được ai yêu mếnto bring someone to book
hỏi tội và trừng phạt aito know something like a book
Xem knowto speak by the book
nói có sách, mách có chứngto suit one's book
hợp với ý nguyện của mìnhto speak (talk) like a book
nói như sáchto take a leaf out of someone's book
Xem leafI am booked
tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồido not judge a book by its cover
đừng nhìn mặt mà bắt hình dongHình thái từ
- V-ed. Booked
- V-ing. Booking
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sổ ghi chép
Toán & tin
đăng ký giữ trước
ghi chép
Kỹ thuật chung
nhật ký công tác
construction and erection book nhật ký công tác xây lắpsổ
sổ ghi
sách
binding of a book bìa sách book capacitor tụ gấp kiểu sách book case bìa sách book composition sắp chữ in sách book copying sự sao chép sổ sách book jacket bìa sách book jacket áo sách book label nhân sách book of reference sách tra cứu book repository kho sách book review bình phẩm sách book value giá trị theo sổ sách book-binding shop phòng đóng sách bound book sách đã đóng bìa casebound book sách bìa cứng cased book sách bìa cứng code book encoding sự mã hóa sách mã comic book sách khôi hài ECB (electroniccode book) sách mã điện tử Electronic Book (EB) sách điện tử Electronic Code Book (DES) (ECB) Sách mã điện tử (DES) electronic code book (ECB) sách mã điện tử electronic code-book mode chế độ sách mã điện tử Green Book standards các tiêu chuẩn sách xanh how-to book sách cách-nào instruction book sách chỉ dẫn instruction book sách hướng dẫn instruction book sách tra cứu International Standard Book Number (ISBN) số chuẩn quốc tế cho sách báo International Standard Book Number (ISBN) số của cuốn sách tiêu chuẩn quốc tế on-screen electronic book sách điện tử picture book sách tranh ảnh printed book sách (đã) in statute-book sách luậtKinh tế
đặt chỗ
giữ chỗ trước
sổ
sổ sách
analysis book sổ sách giải trình book account tính toán trên sổ sách book balance số dư trên sổ sách book claims các trái quyền (trên sổ sách kế toán) book debit nợ trên sổ sách (kế toán) book debt số nợ trên sổ sách book debts số nợ trên sổ sách book debts tổng số nợ trên sổ sách book depreciation sự mất giá trên sổ sách (kế toán) book entry sự ghi trên mặt sổ sách book liabilities nợ trên sổ sách book of account sổ sách kế toán book of prime entry sổ sách kế toán ban đầu book record ghi chép trên sổ sách book sales doanh thu theo sổ sách book value giá trị ghi trên sổ sách book value giá trị theo sổ sách book value basis cơ sở giá trị trên sổ sách book value of fixed assets giá trị trên sổ sách của tài sản cố định book value per share giá trị trên sổ sách mỗi cổ phần book-keeper (bookkeeper) người giữ sổ sách book-keeping (bookkeeping) giữ sổ sách (kế toán) book-keeping(bookkeeping) sự ghi chép sổ sách kế toán business book sổ sách thương mại chronological book sổ sách ghi theo thứ tự thời gian compulsory book sổ sách phải có difference between cost and book value chênh lệch giữa giá thành và giá trị trên sổ sách gross book value giá trị gộp trên sổ sách gross book value tổng giá trị trên sổ sách matched book sổ sách cân bằng matched book sổ sách tương hợp net book amount số tịnh trên sổ sách net book value giá trị ròng trên sổ sách net book value trị giá tài sản theo sổ sách off-book fund quỹ chi tiêu ngoài sổ sách sell the book bán theo sổ sách specialist's book sổ sách nhà chuyên mônsổ sách kế toán
book claims các trái quyền (trên sổ sách kế toán) book debit nợ trên sổ sách (kế toán) book depreciation sự mất giá trên sổ sách (kế toán) book of prime entry sổ sách kế toán ban đầu book-keeping(bookkeeping) giữ sổ sách (kế toán) book-keeping (bookkeeping) sự ghi chép sổ sách kế toánCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
album , atlas , bestseller , bible , booklet , brochure , codex , compendium , copy , dictionary , dissertation , edition , encyclopedia , essay , fiction , folio , handbook , hardcover , leaflet , lexicon , magazine , manual , monograph , nonfiction , novel , octavo , offprint , omnibus , opus , opuscule , pamphlet , paperback , periodical , portfolio , preprint , primer , publication , quarto , reader , reprint , roll , scroll , softcover , speller , text , textbook , thesaurus , tome , tract , treatise , vade mecum , volume , work , writing , agenda , list , notebook , pad , record , register , roster , almagest , almanac , annals , anthology , appendix , armorial , backlist , baedeker , bestiary , bibliotheca , biograph , breviary , cambist , catechism , chapbook , concordance , dispensatory , faction , festschrift , formulary , herbal , holograph , hornbook , incunabulum , lectionary , ledger , missal , pharmacopoeia , polygraph , potboiler , prequel , psalter , pulp , remainder , sequel , sleeper , tome (ponderous) , variorumverb
bespeak , bill , charter , engage , enroll , enter , hire , line up , make reservation , order , organize , pencil in , preengage , procure , program , reserve , schedule , set up , sew up , accuse , charge , prefer charges , take into custody , catalog , inscribe , set down , write down , album , atlas , bible , brochure , diary , dictionary , document , fiction , folio , hardcover , log , manual , nonfiction , note , novel , opus , paperback , primer , record , register , story , tablet , text , tome , volume , writingTừ trái nghĩa
verb
bow out , cancel , exonerate , free , let go Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Book »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Tiểu Đông Tà, Thoiht, Khách, Trang , KyoRin, Thuha2406, Luong Nguy Hien Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Books Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Book - Wiktionary Tiếng Việt
-
BOOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của "book" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Books - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Book Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Books Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Book Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Nghĩa Của Từ : Book | Vietnamese Translation
-
BOOK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BOOK Là Gì? Từ Vựng Và Các Thành Ngữ Với Book - Wiki Tiếng Anh
-
Books Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
BOOKS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BOOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
THIS IS A BOOK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex