BORDER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BORDER Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từborderborderbiên giớiranh giớiviềnđường biêngiápbordersbiên giớiranh giớiviềnđường biêngiáp

Ví dụ về việc sử dụng Border trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giờ hãy đến Border Town.Go in a border town.Frameborder Thuộc tính này xác định có hay không Border được hiển thị giữa các Frame.Frameborder- It specifies whether or not the borders of that frame are displayed.Các tùy chọn trong Border.Offer choices within boundaries.Bây giờ, tôi sẽ thêm border màu đậm xung quanh hình ảnh.I will now try and add a border around the images.Điều này sẽ hiển thị một hộp thoại Border and Shading.This will display a Border and Shading dialog box.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từborder collie Thuộc tính này thường được sử dụng để điều chỉnh một image,một background hoặc là một border.Filters are commonly used to adjust the rendering of an image,a background, or a border.Thay vì màu sắc chúng tôi sử dụng điền,và thay vì border, chúng tôi sử dụng stroke.Instead of‘color' we use‘fill', and instead of border we use‘stroke'.Nhân viên Hải quan Canada( Canada Border Services Officer) sẽ là người quyết định cuối cùng việc bạn có được vào Canada hay không.A Border Services officer makes the final decision on whether you are allowed to enter Canada or not.Ông là Thành viên Hội đồng Tư vấn của Beyond B Border( Canada).He is member of the Advisory Council of Beyond Borders, Canada.Ở đó, không cần chỉ định màu vì màu mặc định cho border, vì nó được kế thừa từ văn bản của phần tử hiện tại.There's no need to specify a color because the default color for a border is inherited from the text of the current element.Cô đã tham gia trong nhiều bộ phim như Gunfight ở Comanche Creek( 1963)và Four Guns to the Border( 1954).She has been in several movies such as Gunfight at Comanche Creek(1963)and Four Guns to the Border(1954).Bước 2- Nhấp vào nút Border để hiển thị danh sách các tùy chọn để đặt đường viền xung quanh văn bản hoặc đoạn đã chọn.Step(2): Click the Border Button to display a list of options to put a border around the selected text or paragraph.Hai giải pháp phổ biến nhất là tạo tam giác của bạn là sử dụng border hoặc sử dụng các ký tự unicode.The two most popular solutions are to create your triangles out of borders, or to use unicode characters.Các thẻ xác định một khu vực trong trang mà tại đó trình duyệt có thể hiển thị một trang riêng biệt,bao gồm cả thanh cuốn và Border.The tag defines a rectangular region within the document in which the browser can display a separate document,including scrollbars and borders.Trước đây, công ty đã sởhữu các chuỗi bao gồm Romano' s Macaroni Grill, On the Border và Corner Bakery Cafe.Previously, the company has ownedchains including Romano's Macaroni Grill, On the Border, and Corner Bakery Cafe.Tổ chức Reporters Without Border xếp Canada tại vị trí thứ 18 còn Mỹ, bất chấp Tu chính án Thứ nhất được khoe khoang quá nhiều của mình, chỉ đứng thứ 41.Reporters Without Borders scores Canada 18th for press freedom; in spite of its much vaunted First Amendment, America only manages 41st.Một số trong số này bao gồm kiểu gradients, ghost buttons,và buttons truyền thống sử dụng border CSS3.Some of these include material styles, gradients, ghost buttons,and the traditional pill buttons using CSS3 rounded borders.Theo kết quả nghiên cứu của Viện Nghiên cứu độc lập“ Research Across Border” công bố năm 2017, 6 trong số 10 FDW ở Singapore đã từng bị lạm dụng.According to a 2017 study conducted by the independent institute"Research Across Borders," six out of 10 FDW in Singapore have experienced abuse.Marginheight Thuộc tính cho phép bạn xác định chiều cao của khoảng cách giữa trên vàdưới của Border Frame và nội dung của nó.This attribute allows you to specify the height of the space between the top andbottom of the frame's borders and its contents.Theo kết quả nghiên cứu của Viện Nghiên cứu độc lập“ Research Across Border” công bố năm 2017, 6 trong số 10 FDW ở Singapore đã từng bị lạm dụng.According to a 2017 study conducted by the independent institute“Research Across Borders,” six out of 10 foreign domestic workers in Singapore have experienced abuse.This species được tìm thấy ở khu vực rừng từ Eastern Cape của Nam Phi,through Swaziland và to the border of Zimbabwe.This species is found in forest areas from the Eastern Cape of South Africa,through Swaziland and to the border of Zimbabwe.Dù border là cách tuyệt vời để phân biệt 2 phần tử, chúng không phải là cách duy nhất, và lạm dụng điều này sẽ khiến thiết kế của bạn trông luộm thuộm và nặng nề.While borders are a great way to distinguish two elements from one another, they aren't the only way, and using too many of them can make your design feel busy and cluttered.MarginwidthThuộc tính này cho phép bạn xác định độ rộng của khoảng cách giữa bên trái vàphải của Border Frame với nội dung trong Frame.Marginwidth- It allows you to indicate the width of the space amid the right andleft of the frame's borders and the frame's content.Gần thời điểm PepsiCo ngừng hoạt động kinh doanh nhà hàng vào năm 1997,[ 1] Border Bell ở Mountain View đã bị đóng cửa và chuyển đổi thành nhà hàng Taco Bell mà vẫn mở cửa vào năm 2018.[ 2].Close to the time that PepsiCo spun off its restaurant business in 1997,[16] the Border Bell in Mountain View was closed and converted to a Taco Bell restaurant which was still open in 2018.[17].Một ví dụ khác là rất nhiềucác bảng quảng cáo quảng cáo thu hút bên đường South of the Border gần Dillon, SC, dọc theo I- 95 ở nhiều bang.Another example is the numerousbillboards advertising the roadside attraction South of the Border near Dillon, SC, along I-95 in many states.Các nhà nghiên cứu của Đại học Tohoku gồm William B Border, Shusuke Fukami và Hideo Ohno đã thay đổi một thiết bị MRAM, cố tình khiến cho nó không hoạt động ổn định để tạo điều kiện tốt hơn cho khả năng dao động của p- bit.Tohoku University researchers William Borders, Shusuke Fukami and Hideo Ohno altered an MRAM device, making it intentionally unstable to better facilitate the ability of p-bits to fluctuate.Giày Border Máy may là rất truyền thống Border Sewing Machine, nó được thông qua thiết bị lái xe móc hệ thống, với chi phí cao hơn so với chuỗi hệ thống lái xe, nhưng điều kiện làm việc là ổn định hơn và bền vững;Shoe Border Sewing Machine is very traditional Border Sewing Machine, it's adopted gear driving hook system, with higher cost than chain driving system, but working condition is more stable and durable;Translating and Interpreting Service(TIS National) là dịch vụ thông dịch được cung cấp bởi Department of Immigration and Border Protection cho những người không nói tiếng Anh cũng như các tổ chức và doanh nghiệp cần giao tiếp với khách hàng không nói tiếng Anh của mình.Tis interpreter service-an interpreting service provided by the Department of Immigration and Border Protection for people who do not speak English and for agencies and businesses that need to communicate with their non-English speaking clients.Các nhà nghiên cứu của Đạihọc Tohoku gồm William B Border, Shusuke Fukami và Hideo Ohno đã thay đổi một thiết bị MRAM, cố tình khiến cho nó không hoạt động ổn định để tạo điều kiện tốt hơn cho khả năng dao động của p- bit.Tohoku University scientists William Borders, Shusuke Fukami, and Hideo Ohno modified an MRAM device, rendering it unstable deliberately to better promote the potential of p-bits to fluctuate.Brinker International, công ty mẹ của On the Border Mexican Grill& Cantina, Chilis và Romano' s Macaroni Grill yêu cầu giá trị ròng đạt 500.000 đô la và ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực ẩm thực.Brinker International, the parent company of On the Border Mexican Grill& Cantina, Chilis, and Romano's Macaroni Grill requires a net worth $500,000 and a minimum of five years experience in casual dining.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 327, Thời gian: 0.0154

Xem thêm

border collieborder collie S

Từ đồng nghĩa của Border

biên giới ranh giới viền đường biên giáp bordenborder collie

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh border English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Border Là Gì Trong Tiếng Anh