Border - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɔr.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈbɔr.dɜː] |
Danh từ
[sửa]border /ˈbɔr.dɜː/
- Bờ, mép, vỉa, lề.
- Biên giới.
- Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí).
- (The border) Vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh.
- Luống chạy quanh vườn.
Động từ
[sửa]border /ˈbɔr.dɜː/
- Viền.
- Tiếp, giáp với. the park borders on the shores of the lake — công viên nằm giáp với bờ hồ
- (Nghĩa bóng) Gần như, giống như. his bluntness borders upon insolence — sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược
Chia động từ
[sửa] borderDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to border | |||||
Phân từ hiện tại | bordering | |||||
Phân từ quá khứ | bordered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | border | border hoặc borderest¹ | borders hoặc bordereth¹ | border | border | border |
Quá khứ | bordered | bordered hoặc borderedst¹ | bordered | bordered | bordered | bordered |
Tương lai | will/shall² border | will/shall border hoặc wilt/shalt¹ border | will/shall border | will/shall border | will/shall border | will/shall border |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | border | border hoặc borderest¹ | border | border | border | border |
Quá khứ | bordered | bordered | bordered | bordered | bordered | bordered |
Tương lai | were to border hoặc should border | were to border hoặc should border | were to border hoặc should border | were to border hoặc should border | were to border hoặc should border | were to border hoặc should border |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | border | — | let’s border | border | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "border", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔʁ.de/
Ngoại động từ
[sửa]border ngoại động từ /bɔʁ.de/
- Viền, cạp. Border un manteau de fourrure — viền lông thú vào áo khoác
- Ở quanh, ở bờ của. Une route bordée d’arbres — con đường bên bờ có cây
- (Hàng hải) Lát tôn (tàu).
- (Hàng hải) Căng (buồm).
- (Hàng hải) Đi dọc (theo). Border les côtes — đi dọc bờ biển
- (Quân sự) Chiếm ven. Border un bois — chiếm ven rừng border un lit — giắt giường border une planche — (nông nghiệp) vén cao bờ luống (rau...)
Trái nghĩa
[sửa]- Déborder
Chia động từ
[sửa] borderDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to border | |||||
Phân từ hiện tại | bordering | |||||
Phân từ quá khứ | bordered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | border | border hoặc borderest¹ | borders hoặc bordereth¹ | border | border | border |
Quá khứ | bordered | bordered hoặc borderedst¹ | bordered | bordered | bordered | bordered |
Tương lai | will/shall² border | will/shall border hoặc wilt/shalt¹ border | will/shall border | will/shall border | will/shall border | will/shall border |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | border | border hoặc borderest¹ | border | border | border | border |
Quá khứ | bordered | bordered | bordered | bordered | bordered | bordered |
Tương lai | were to border hoặc should border | were to border hoặc should border | were to border hoặc should border | were to border hoặc should border | were to border hoặc should border | were to border hoặc should border |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | border | — | let’s border | border | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "border", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Pháp
Từ khóa » Border Là Gì Trong Tiếng Anh
-
BORDER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BORDER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Border Là Gì? Nghĩa Và Cách Dùng Của Từ Border - FindZon
-
Nghĩa Của Từ Border - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "border" - Là Gì?
-
Border Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Borders Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tra Từ Border - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'border' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Border Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Border, Boundary Và Frontier - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Nghĩa Của Từ Border Là Gì ? Nghĩa Của Từ Border Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Border, Từ Border Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cross Border Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cross Border Trong Câu Tiếng ...
-
BORDER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
FLOWER BORDER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Border" | HiNative