Border - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Ngoại động từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
      • 2.2.2 Chia động từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɔr.dɜː/
Hoa Kỳ[ˈbɔr.dɜː]

Danh từ

[sửa]

border /ˈbɔr.dɜː/

  1. Bờ, mép, vỉa, lề.
  2. Biên giới.
  3. Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí).
  4. (The border) Vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh.
  5. Luống chạy quanh vườn.

Động từ

[sửa]

border /ˈbɔr.dɜː/

  1. Viền.
  2. Tiếp, giáp với. the park borders on the shores of the lake — công viên nằm giáp với bờ hồ
  3. (Nghĩa bóng) Gần như, giống như. his bluntness borders upon insolence — sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược

Chia động từ

[sửa] border
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to border
Phân từ hiện tại bordering
Phân từ quá khứ bordered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại border border hoặc borderest¹ borders hoặc bordereth¹ border border border
Quá khứ bordered bordered hoặc borderedst¹ bordered bordered bordered bordered
Tương lai will/shall² border will/shall border hoặc wilt/shalt¹ border will/shall border will/shall border will/shall border will/shall border
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại border border hoặc borderest¹ border border border border
Quá khứ bordered bordered bordered bordered bordered bordered
Tương lai were to border hoặc should border were to border hoặc should border were to border hoặc should border were to border hoặc should border were to border hoặc should border were to border hoặc should border
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại border let’s border border
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "border", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔʁ.de/

Ngoại động từ

[sửa]

border ngoại động từ /bɔʁ.de/

  1. Viền, cạp. Border un manteau de fourrure — viền lông thú vào áo khoác
  2. Ở quanh, ở bờ của. Une route bordée d’arbres — con đường bên bờ có cây
  3. (Hàng hải) Lát tôn (tàu).
  4. (Hàng hải) Căng (buồm).
  5. (Hàng hải) Đi dọc (theo). Border les côtes — đi dọc bờ biển
  6. (Quân sự) Chiếm ven. Border un bois — chiếm ven rừng border un lit — giắt giường border une planche — (nông nghiệp) vén cao bờ luống (rau...)

Trái nghĩa

[sửa]
  • Déborder

Chia động từ

[sửa] border
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to border
Phân từ hiện tại bordering
Phân từ quá khứ bordered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại border border hoặc borderest¹ borders hoặc bordereth¹ border border border
Quá khứ bordered bordered hoặc borderedst¹ bordered bordered bordered bordered
Tương lai will/shall² border will/shall border hoặc wilt/shalt¹ border will/shall border will/shall border will/shall border will/shall border
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại border border hoặc borderest¹ border border border border
Quá khứ bordered bordered bordered bordered bordered bordered
Tương lai were to border hoặc should border were to border hoặc should border were to border hoặc should border were to border hoặc should border were to border hoặc should border were to border hoặc should border
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại border let’s border border
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "border", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=border&oldid=1803790” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Ngoại động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Pháp

Từ khóa » Border Là Gì Trong Tiếng Anh