Nghĩa Của Từ Border - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ˈbɔrdər/
Thông dụng
Danh từ
Bờ, mép, vỉa, lề
Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)
( the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh
Luống chạy quanh vườn
Ngoại động từ
Viền
Nội động từ
Tiếp giáp với
the park borders on the shores of the lake công viên nằm giáp với bờ hồ(nghĩa bóng) gần như, giống như
his bluntness borders upon insolence sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xượchình thái từ
- Ved: bordered
- Ving:bordering
Chuyên ngành
Toán & tin
biên, bờ
Cơ - Điện tử
Mép, viền, sự viền, phiến, lưỡi gà, gấp mép
Cơ khí & công trình
sự viền
Xây dựng
dải trang trí
tạo gờ bao
Kỹ thuật chung
biên
Area Border Router (ABR) bộ định tuyến biên vùng BGP (BorderGateway Protocol) giao thức cổng nối biên border color màu biên Border Crossing Point (BCP) điểm vượt qua đường biên border Gateway Protocol giao thức cổng vào biên Border Gateway Protocol (BGP) giao thức cổng đường biên border line đường biên border node nút biên border punched card phiếu đục lỗ ở biên border region miền biên border region vùng biên border rim mép biên border set tập hợp biên border set tập (hợp) biên border station ga biên giới cross-border data flow dòng dữ liệu xuyên đường biên cross-border network mạng xuyên biên giới cross-border systems các mạng xuyên biên giới cross-border systems hệ xuyên đường biên extended border node nút biên mở rộng peripheral border node nút ngoại biênbiên giới
border station ga biên giới cross-border network mạng xuyên biên giới cross-border systems các mạng xuyên biên giớibờ
canh
border crack vết nứt cạnhcạnh
border crack vết nứt cạnhkhung
Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào đó.
clear border/no border bỏ khung viền/không có khung viền sheet border khung bản vẽkhung (bản đồ)
nẹp
đường viền
Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào đó.
bottom border đường viền dưới Inside Horizontal Border đường viền ngang bên trong left border đường viền trái page border đường viền trang top border đường viền đỉnhlề
lưỡi (dao)
lưỡi gà
gấp mép
giới hạn
border line đường giới hạn reaction border giới hạn phản ứnggờ
mép
mộng soi
phiến
sự ghép
vỉa
viền
border arcs đường viền border line đường viền border stone viên đá ở bờ đường bottom border đường viền dưới clear border/no border bỏ khung viền/không có khung viền diagonal border viền chéo Inside Horizontal Border đường viền ngang bên trong left border đường viền trái No Border không viền ornamental border viền trang trí page border đường viền trang top border đường viền đỉnhKinh tế
biên giới
border station trạm biên giới cross-border transactions and transfers giao dịch và chuyển tiền qua biên giớiĐịa chất
bờ, mép, lề, biên giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bound , boundary , bounds , brim , brink , circumference , confine , end , extremity , fringe , hem , limit , line , lip , outskirt , perimeter , periphery , rim , selvage , skirt , trim , trimming , verge , beginning , borderline , door , edge , entrance , march , marchland , outpost , pale , sideline , threshold , edging , margin , borderland , frontier , fillet , marge , precinct , purl , purlieu , purlieus , terminusverb
abut , adjoin , be adjacent to , bind , circumscribe , communicate , contour , decorate , define , delineate , edge , encircle , enclose , flank , frame , fringe , hem , join , line , march , margin , mark off , neighbor , outline , rim , set off , side , skirt , surround , touch , trim , verge , bound , butt , meet , approach , be adjacent , be contiguous , border on , boundary , braid , brink , coast , costa , curb , dado , edging , end , extremity , frontier , impale , lip , outskirt , periphery , plait , sideline , strip , thresholdphrasal verb
approach , approximate , challenge , verge onTừ trái nghĩa
noun
center , inside , interior , middle , mainland , region , territoryverb
be inside , center Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Border »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách, Nothingtolose, Trần ngọc hoàng Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Border Là Gì Trong Tiếng Anh
-
BORDER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BORDER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Border Là Gì? Nghĩa Và Cách Dùng Của Từ Border - FindZon
-
Từ điển Anh Việt "border" - Là Gì?
-
Border Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Borders Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tra Từ Border - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'border' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Border - Wiktionary Tiếng Việt
-
Border Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Border, Boundary Và Frontier - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Nghĩa Của Từ Border Là Gì ? Nghĩa Của Từ Border Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Border, Từ Border Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cross Border Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cross Border Trong Câu Tiếng ...
-
BORDER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
FLOWER BORDER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Border" | HiNative