Từ điển Anh Việt "border" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
border
Từ điển Collocation
border noun
1 line that divides two countries
ADJ. open | closed | common Poland has a common border with Germany. | disputed
VERB + BORDER arrive at, reach, stop at | cross, drive across/over, slip across/over They slipped across the border at nightfall. | escape across/over, flee across/over | form, mark A river forms the border. | draw (up), establish, fix | guard, patrol | open | close, seal
BORDER + NOUN crossing, post | region, town | control, guard, troops | clash, dispute, war | raid | clash, incident, skirmish
PREP. across/over a/the ~ to smuggle goods across the border | along a/the ~ There has been fighting along the border. | at/on a/the ~ We were stopped on the border. | on the ~ of a farm on the border of Oxfordshire and Buckinghamshire | up to the ~ He drove us right up to the Russian border. | ~ between/of the border between Austria and Switzerland | ~ with the border with Mexico
PHRASES north/south of the border, one side/both sides of the border There has been fighting on both sides of the border.
2 decorative band/strip round the edge of sth
ADJ. wide | narrow | decorative
VERB + BORDER have The tablecloth has a narrow lace border. | draw
PREP. with a/the ~ a white handkerchief with a blue border | ~ around/round She drew a decorative border around the picture.
Từ điển WordNet
- a line that indicates a boundary; boundary line, borderline, delimitation, mete
- the boundary line or the area immediately inside the boundary; margin, perimeter
- the boundary of a surface; edge
- a decorative recessed or relieved surface on an edge; molding, moulding
- a strip forming the outer edge of something
the rug had a wide blue border
n.
- extend on all sides of simultaneously; encircle; surround, skirt
The forest surrounds my property
- form the boundary of; be contiguous to; bound
- enclose in or as if in a frame; frame, frame in
frame a picture
- provide with a border or edge; edge
edge the tablecloth with embroidery
- lie adjacent to another or share a boundary; adjoin, edge, abut, march, butt, butt against, butt on
Canada adjoins the U.S.
England marches with Scotland
v.
Microsoft Computer Dictionary
n. 1. In programs and working environments that feature on-screen windows, the edge surrounding the user’s workspace. Window borders provide a visible frame around a document or graphic. Depending on the program and its requirements, they can also represent an area in which the cursor or a mouse pointer takes on special characteristics. For example, clicking the mouse on a window border can enable the user to resize the window or split the window in two. 2. In printing, a decorative line or pattern along one or more edges of a page or illustration.English Synonym and Antonym Dictionary
borders|bordered|borderingant.: amuse delight pleaseTừ khóa » Border Là Gì Trong Tiếng Anh
-
BORDER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BORDER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Border Là Gì? Nghĩa Và Cách Dùng Của Từ Border - FindZon
-
Nghĩa Của Từ Border - Từ điển Anh - Việt
-
Border Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Borders Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tra Từ Border - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'border' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Border - Wiktionary Tiếng Việt
-
Border Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Border, Boundary Và Frontier - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Nghĩa Của Từ Border Là Gì ? Nghĩa Của Từ Border Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Border, Từ Border Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cross Border Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cross Border Trong Câu Tiếng ...
-
BORDER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
FLOWER BORDER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Border" | HiNative