Phép tịnh tiến bốt thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh, phát âm vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'bốt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'giày bốt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "giày bốt" thành Tiếng Anh: boot. Câu ví dụ: Ông Đại tá có cặp mắt xanh, và đôi giày bốt sáng chói.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · boot ý nghĩa, định nghĩa, boot là gì: 1. a type of shoe that covers the whole foot and the ... Ý nghĩa của boot trong tiếng Anh. boot. noun.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bốt. small post. giặc đóng hai bốt trong làng the enemy set up two small posts in the village. boot. mang bốt to wear boots.
Xem chi tiết »
Translation for 'giày bốt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tôi cứ đi cho đến khi đến cái bốt điện thoại cạnh một trong những quán cà phê lớn nhất ở Paseo Marítimo. I didn't stop until I got to the phone booth next ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Giày bốt trong một câu và bản dịch của họ · Giày bốt Chelsea vừa vặn hoàn hảo · The Chelsea boot pairs perfectly with tapered trousers.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "bốt" · What about Naboth? 2. · E9 Beth-marcaboth. 3. · Let's create a robotic vest. 4. · You noticed this robot moving at a pretty good clip, didn't ...
Xem chi tiết »
bốt gác: a small watching post; giặc đóng hai bốt trong làng: the enemy set up two small posts in the village. Boot. mang bốt: to wear boots; đi bốt cao su: ...
Xem chi tiết »
boots /bu:ts/* danh từ- người đánh giày (ở khách sạn)- người khuân hành lý (ở khách sạn)boot /bu:t/* danh từ- to boot thêm vào đó tiếng Anh là gì? nữa* danh từ- ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'boot' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Xem thêm chi tiết nghĩa của từ boot, ví dụ và các thành ngữ liên quan. ... to boot thêm vào đó, nữa. giày ống ... Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
mạnh mẽ tiếng Anh là gì? mãnh liệt!over shoes over boots- (tục ngữ) đã trót thì phải trét!the boot is on the other leg- sự thật lại ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bốt Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bốt tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu