Từ điển Tiếng Việt "bốt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bốt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bốt
pd. Giày kiểu Pháp, cổ cao đến gần đầu gối.xem thêm: đồn, bốt, trạm gác, tháp canh, vọng gác
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bốt
bốt- noun
- (như bót) Small post
- bốt gác: a small watching post
- giặc đóng hai bốt trong làng: the enemy set up two small posts in the village
- Boot
- mang bốt: to wear boots
- đi bốt cao su: to wear rubber boots
- (như bót) Small post
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Bốt Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Bốt Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh, Phát âm
-
Nghĩa Của "bốt" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "giày Bốt" Trong Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Giày Bốt Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
BOOT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIÀY BỐT - Translation In English
-
BỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GIÀY BỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Bốt Bằng Tiếng Anh
-
Boots Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Boot | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Boot, Từ Boot Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Boots Tiếng Anh Là Gì?