Bốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bốt
small post
giặc đóng hai bốt trong làng the enemy set up two small posts in the village
boot
mang bốt to wear boots
đi bốt cao su to wear rubber boots
* phó từ suddenly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bốt
* noun
(như bót) Small post
bốt gác: a small watching post
giặc đóng hai bốt trong làng: the enemy set up two small posts in the village
Boot
mang bốt: to wear boots
đi bốt cao su: to wear rubber boots



Từ liên quan- bốt
- bốt gác
- bốt đồn
- bốt canh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bốt Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Bốt Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh, Phát âm
-
Nghĩa Của "bốt" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "giày Bốt" Trong Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Giày Bốt Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
BOOT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
GIÀY BỐT - Translation In English
-
BỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GIÀY BỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Bốt Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "bốt" - Là Gì?
-
Boots Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Boot | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Boot, Từ Boot Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Boots Tiếng Anh Là Gì?