Bớt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓəːt˧˥ | ɓə̰ːk˩˧ | ɓəːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəːt˩˩ | ɓə̰ːt˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𤴭: bớt
- 𣼪: bớt
- 叭: bá, bớ, bát, váp, vát, bớt, bợt
- 扒: bát, bái, bít, vác, vát, bắt, bớt, bợt, xẹp
- 抔: bứt, phầu, bất, bồi, bắt, bớt, nhóm
- 𤁙: bớt
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bột
- bọt
- bót
Danh từ
[sửa]bớt
- Vết tím đỏ ở ngoài da. Cháu bé mới sinh đã có một cái bớt ở lưng.
Động từ
[sửa]bớt
- Giảm đi. Kiểm tra khéo, về sau khuyết điểm nhất định bớt đi (Hồ Chí Minh) Khoan ăn, bớt ngủ, liệu bài lo toan. (ca dao)
- Nói bệnh thuyên giảm ít nhiều. Cho cháu uống thuốc, nó đã bớt sốt
- Giữ lại một phần. Anh ấy bớt lại một ít, còn thì cho tôi
- Để lại một thứ gì theo yêu cầu. Bà mới mua được tam thất, bà làm ơn bớt cho tôi mấy lạng.
Tham khảo
[sửa]- "bớt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Bợt Nghĩa Gì
-
Nghĩa Của Từ Bợt - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Bợt Là Gì, Nghĩa Của Từ Bợt | Từ điển Việt - Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bợt" - Là Gì?
-
Bợt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Bợt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Bợt Chợt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bớt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
BỜN BỢT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
" Bớt Bớt " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt - HiNative
-
"Bột" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ăn Bớt ăn Xén Nghĩa Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Vết Bớt Màu đỏ Có ý Nghĩa Gì ? - Nội Thất Hằng Phát
-
Từ điển Tiếng Anh Trong Bếp: Các Loại Bột Cơ Bản - Candy Can Cook
-
Bột Mì – Wikipedia Tiếng Việt