Từ điển Tiếng Việt "bợt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bợt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bợt

nt. 1. Sờn, gần rách. 2. Đã phai màu, bạc màu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bợt

bợt
  • adj
    • Frayed
      • chiếc áo cũ bợt đi ở vai: the old jacket frayed on the shoulders
    • Faded
      • lá cờ bợt màu: a faded flag
    • Pale
      • nước da bợt: a pale complexion
      • trắng bợt: pale white
      • mặt xanh bợt: a pale face

Từ khóa » Bợt Nghĩa Gì