Bottle - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Ngoại động từ
bottle ngoại động từ /ˈbɑː.tᵊl/
- Bó (rơm, rạ... ) thành bó.
Chia động từ
bottle| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to bottle | |||||
| Phân từ hiện tại | bottling | |||||
| Phân từ quá khứ | bottled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bottle | bottle hoặc bottlest¹ | bottles hoặc bottleth¹ | bottle | bottle | bottle |
| Quá khứ | bottled | bottled hoặc bottledst¹ | bottled | bottled | bottled | bottled |
| Tương lai | will/shall²bottle | will/shallbottle hoặc wilt/shalt¹bottle | will/shallbottle | will/shallbottle | will/shallbottle | will/shallbottle |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bottle | bottle hoặc bottlest¹ | bottle | bottle | bottle | bottle |
| Quá khứ | bottled | bottled | bottled | bottled | bottled | bottled |
| Tương lai | weretobottle hoặc shouldbottle | weretobottle hoặc shouldbottle | weretobottle hoặc shouldbottle | weretobottle hoặc shouldbottle | weretobottle hoặc shouldbottle | weretobottle hoặc shouldbottle |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | bottle | — | let’s bottle | bottle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Bottle Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bottle - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
BOTTLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của "bottle" Trong Việt Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bottle, Từ Bottle Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "bottle" - Là Gì?
-
Bottle Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bottle
-
Bottles Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Bottle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bottle - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Water-bottle/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bottle Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
"Fond Of The Bottle" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Bottle Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Bottle Up Trong Câu Tiếng Anh