Brainstorm Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "brainstorm" thành Tiếng Việt

khoảnh khắc quẫn trí, khoảnh khắc rối trí, như brainwave là các bản dịch hàng đầu của "brainstorm" thành Tiếng Việt.

brainstorm verb noun ngữ pháp

(US) A sudden thought, particularly one that solves a long-standing problem. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • khoảnh khắc quẫn trí

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • khoảnh khắc rối trí

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • như brainwave

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • đánh dấu trọng âm
    • động não
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " brainstorm " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "brainstorm" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Brainstorm Tiếng Việt Là Gì