Từ điển Anh Việt "brainstorm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"brainstorm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

brainstorm

brainstorm
  • danh từ
    • sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt
    • khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí
      • I must have had a brainstorm - I couldn't remember my own phone number for a moment: Chắc là tôi bị lú - trong phút chốc, tôi chẳng nhớ nổi số điện thoại của chính mình nữa
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như brainwave
    • nội động từ
      • vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não

    Xem thêm: insight, brainwave

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    brainstorm

    Từ điển WordNet

      n.

    • the clear (and often sudden) understanding of a complex situation; insight, brainwave

      v.

    • try to solve a problem by thinking intensely about it

    English Synonym and Antonym Dictionary

    brainstormssyn.: brainwave insight

    Từ khóa » Brainstorm Tiếng Việt Là Gì