Brainstorm - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌstɔrm/

Danh từ

brainstorm /.ˌstɔrm/

  1. Sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt.
  2. Khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí. I must have had a brainstorm - I couldn't remember my own phone number for a moment — Chắc là tôi bị lú - trong phút chốc, tôi chẳng nhớ nổi số điện thoại của chính mình nữa
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Như brainwave.

Nội động từ

brainstorm nội động từ /.ˌstɔrm/

  1. Vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não.

Chia động từ

brainstorm
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to brainstorm
Phân từ hiện tại brainstorming
Phân từ quá khứ brainstormed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại brainstorm brainstorm hoặc brainstormest¹ brainstorms hoặc brainstormeth¹ brainstorm brainstorm brainstorm
Quá khứ brainstormed brainstormed hoặc brainstormedst¹ brainstormed brainstormed brainstormed brainstormed
Tương lai will/shall²brainstorm will/shallbrainstorm hoặc wilt/shalt¹brainstorm will/shallbrainstorm will/shallbrainstorm will/shallbrainstorm will/shallbrainstorm
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại brainstorm brainstorm hoặc brainstormest¹ brainstorm brainstorm brainstorm brainstorm
Quá khứ brainstormed brainstormed brainstormed brainstormed brainstormed brainstormed
Tương lai weretobrainstorm hoặc shouldbrainstorm weretobrainstorm hoặc shouldbrainstorm weretobrainstorm hoặc shouldbrainstorm weretobrainstorm hoặc shouldbrainstorm weretobrainstorm hoặc shouldbrainstorm weretobrainstorm hoặc shouldbrainstorm
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại brainstorm let’s brainstorm brainstorm
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “brainstorm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=brainstorm&oldid=2022874” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục brainstorm 22 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Brainstorm Tiếng Việt Là Gì