Brainstorm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=brainstorm&oldid=2022874” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˌstɔrm/
Danh từ
brainstorm /.ˌstɔrm/
- Sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt.
- Khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí. I must have had a brainstorm - I couldn't remember my own phone number for a moment — Chắc là tôi bị lú - trong phút chốc, tôi chẳng nhớ nổi số điện thoại của chính mình nữa
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Như brainwave.
Nội động từ
brainstorm nội động từ /.ˌstɔrm/
- Vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não.
Chia động từ
brainstorm| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to brainstorm | |||||
| Phân từ hiện tại | brainstorming | |||||
| Phân từ quá khứ | brainstormed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | brainstorm | brainstorm hoặc brainstormest¹ | brainstorms hoặc brainstormeth¹ | brainstorm | brainstorm | brainstorm |
| Quá khứ | brainstormed | brainstormed hoặc brainstormedst¹ | brainstormed | brainstormed | brainstormed | brainstormed |
| Tương lai | will/shall²brainstorm | will/shallbrainstorm hoặc wilt/shalt¹brainstorm | will/shallbrainstorm | will/shallbrainstorm | will/shallbrainstorm | will/shallbrainstorm |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | brainstorm | brainstorm hoặc brainstormest¹ | brainstorm | brainstorm | brainstorm | brainstorm |
| Quá khứ | brainstormed | brainstormed | brainstormed | brainstormed | brainstormed | brainstormed |
| Tương lai | weretobrainstorm hoặc shouldbrainstorm | weretobrainstorm hoặc shouldbrainstorm | weretobrainstorm hoặc shouldbrainstorm | weretobrainstorm hoặc shouldbrainstorm | weretobrainstorm hoặc shouldbrainstorm | weretobrainstorm hoặc shouldbrainstorm |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | brainstorm | — | let’s brainstorm | brainstorm | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “brainstorm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Brainstorm Tiếng Việt Là Gì
-
Brainstorm Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Brainstorming Là Gì ? Phương Pháp Sử Dụng Brainstorm Nhóm
-
Brainstorm Là Gì Và Cấu Trúc Từ Brainstorm Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Brainstorm - Từ điển Anh - Việt
-
BRAINSTORM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Brainstorm Là Gì? Hướng Dẫn Brainstorm ý Tưởng Tuyệt Vời Cho Chiến ...
-
BRAINSTORM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Brainstorm Là Gì? Đã Đến Lúc “Bão Não” Một Cách Hiệu Quả Nhất
-
Brainstorm – Nghĩ đúng, Hiểu đúng, Làm đúng | Nhangze
-
Brain Storm Là Gì? Cách Brainstorm Nhóm Hiệu Quả? - 2IDEA
-
Từ điển Anh Việt"brainstorm" Là Gì? - MarvelVietnam
-
Top 15 Brainstorm Tiếng Việt Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "brainstorm" - Là Gì?
-
Động Não – Wikipedia Tiếng Việt