Breakfast Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ breakfast tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt | breakfast (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ breakfast | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
breakfast tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ breakfast trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ breakfast tiếng Pháp nghĩa là gì.
breakfast danh từ giống đực bữa ăn sáng, bữa điểm tâm (theo kiểu Anh)Xem từ điển Việt Pháp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của breakfast trong tiếng Pháp
breakfast. danh từ giống đực. bữa ăn sáng, bữa điểm tâm (theo kiểu Anh).
Đây là cách dùng breakfast tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ breakfast tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ vựng liên quan tới breakfast
- acouphène tiếng Pháp là gì?
- télécommande tiếng Pháp là gì?
- précarité tiếng Pháp là gì?
- subdélégation tiếng Pháp là gì?
- ingurgiter tiếng Pháp là gì?
- ophioglosse tiếng Pháp là gì?
- fleurer tiếng Pháp là gì?
- usnée tiếng Pháp là gì?
- rançonner tiếng Pháp là gì?
- suffixal tiếng Pháp là gì?
- tic tiếng Pháp là gì?
- oser tiếng Pháp là gì?
- demi solde tiếng Pháp là gì?
- navrant tiếng Pháp là gì?
- paresthésie tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Phiên âm Của Từ Breakfast
-
Breakfast - Wiktionary Tiếng Việt
-
BREAKFAST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Breakfast Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Từ BREAKFAST Trong Tiếng Anh - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'breakfast' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "breakfast" - Là Gì?
-
Top 13 Cách Phát âm Từ Breakfast
-
Breakfast
-
Breakfast Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Breakfast Là Gì, Nghĩa Của Từ Breakfast | Từ điển Anh - Việt
-
BREAKFAST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Breakfasts Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict