Breakfast - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
bữa ăn sáng, bữa điểm tâm (theo kiểu Anh) Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=breakfast&oldid=2072572” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbrɛk.fəst/
Hoa Kỳ | [ˈbrɛk.fəst] |
Danh từ
[sửa]breakfast /ˈbrɛk.fəst/
- Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm.
Động từ
[sửa]breakfast /ˈbrɛk.fəst/
- Ăn sáng, điểm tâm.
- Mời (ai) ăn điểm tâm.
Chia động từ
[sửa] breakfastDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to breakfast | |||||
Phân từ hiện tại | breakfasting | |||||
Phân từ quá khứ | breakfasted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | breakfast | breakfast hoặc breakfastest¹ | breakfasts hoặc breakfasteth¹ | breakfast | breakfast | breakfast |
Quá khứ | breakfasted | breakfasted hoặc breakfastedst¹ | breakfasted | breakfasted | breakfasted | breakfasted |
Tương lai | will/shall² breakfast | will/shall breakfast hoặc wilt/shalt¹ breakfast | will/shall breakfast | will/shall breakfast | will/shall breakfast | will/shall breakfast |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | breakfast | breakfast hoặc breakfastest¹ | breakfast | breakfast | breakfast | breakfast |
Quá khứ | breakfasted | breakfasted | breakfasted | breakfasted | breakfasted | breakfasted |
Tương lai | were to breakfast hoặc should breakfast | were to breakfast hoặc should breakfast | were to breakfast hoặc should breakfast | were to breakfast hoặc should breakfast | were to breakfast hoặc should breakfast | were to breakfast hoặc should breakfast |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | breakfast | — | let’s breakfast | breakfast | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "breakfast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁɛk.fœst/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
breakfast/bʁɛk.fœst/ | breakfasts/bʁɛk.fœst/ |
breakfast gđ /bʁɛk.fœst/
Tham khảo
[sửa]- "breakfast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Phiên âm Của Từ Breakfast
-
BREAKFAST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Breakfast Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Từ BREAKFAST Trong Tiếng Anh - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'breakfast' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "breakfast" - Là Gì?
-
Top 13 Cách Phát âm Từ Breakfast
-
Breakfast
-
Breakfast Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Breakfast Là Gì, Nghĩa Của Từ Breakfast | Từ điển Anh - Việt
-
BREAKFAST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Breakfasts Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Breakfast Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số