Breakfast - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
breakfast

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɛk.fəst/
Hoa Kỳ[ˈbrɛk.fəst]

Danh từ

[sửa]

breakfast /ˈbrɛk.fəst/

  1. Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm.

Động từ

[sửa]

breakfast /ˈbrɛk.fəst/

  1. Ăn sáng, điểm tâm.
  2. Mời (ai) ăn điểm tâm.

Chia động từ

[sửa] breakfast
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to breakfast
Phân từ hiện tại breakfasting
Phân từ quá khứ breakfasted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại breakfast breakfast hoặc breakfastest¹ breakfasts hoặc breakfasteth¹ breakfast breakfast breakfast
Quá khứ breakfasted breakfasted hoặc breakfastedst¹ breakfasted breakfasted breakfasted breakfasted
Tương lai will/shall² breakfast will/shall breakfast hoặc wilt/shalt¹ breakfast will/shall breakfast will/shall breakfast will/shall breakfast will/shall breakfast
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại breakfast breakfast hoặc breakfastest¹ breakfast breakfast breakfast breakfast
Quá khứ breakfasted breakfasted breakfasted breakfasted breakfasted breakfasted
Tương lai were to breakfast hoặc should breakfast were to breakfast hoặc should breakfast were to breakfast hoặc should breakfast were to breakfast hoặc should breakfast were to breakfast hoặc should breakfast were to breakfast hoặc should breakfast
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại breakfast let’s breakfast breakfast
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "breakfast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɛk.fœst/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
breakfast/bʁɛk.fœst/ breakfasts/bʁɛk.fœst/

breakfast /bʁɛk.fœst/

  • bữa ăn sáng, bữa điểm tâm (theo kiểu Anh)

    Tham khảo

    [sửa]
    • "breakfast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=breakfast&oldid=2072572” Thể loại:
    • Mục từ tiếng Anh
    • Danh từ
    • Động từ
    • Chia động từ
    • Động từ tiếng Anh
    • Chia động từ tiếng Anh
    • Mục từ tiếng Pháp
    • Danh từ tiếng Pháp
    • Danh từ tiếng Anh

    Từ khóa » Phiên âm Của Từ Breakfast