Breakfasts Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng breakfasts
breakfast /'brekfəst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bữa ăn sáng, bữa điểm tâmđộng từ
ăn sáng, điểm tâm mời (ai) ăn điểm tâm ← Xem thêm từ breakfasting Xem thêm từ breakfront →Các câu ví dụ:
1. Perhaps it’s no surprise that most (delicious) Vietnamese breakfasts lack the caloric gut punch Yankees expect from the Most Important Meal of the Day.
Nghĩa của câu:Có lẽ không có gì ngạc nhiên khi hầu hết các bữa sáng (ngon miệng) của Việt Nam đều thiếu calorie mà Yankees mong đợi từ Bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.
Xem thêm →2. The ranking was based on analyzing what spots had the largest number of positive Tripadvisor reviews where breakfasts were deemed to either the best, excellent, or great.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về breakfast /'brekfəst/Từ vựng liên quan
as ast b br break breakfast ea fa fast fasts re stLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Phiên âm Của Từ Breakfast
-
Breakfast - Wiktionary Tiếng Việt
-
BREAKFAST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Breakfast Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Từ BREAKFAST Trong Tiếng Anh - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'breakfast' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "breakfast" - Là Gì?
-
Top 13 Cách Phát âm Từ Breakfast
-
Breakfast
-
Breakfast Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Breakfast Là Gì, Nghĩa Của Từ Breakfast | Từ điển Anh - Việt
-
BREAKFAST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Breakfast Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số