Breakfast
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- breakfast
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
+ động từ
- ăn sáng, điểm tâm
- mời (ai) ăn điểm tâm
- Những từ có chứa "breakfast": breakfast continental breakfast dog's breakfast
- Những từ có chứa "breakfast" in its definition in Vietnamese - English dictionary: quà sáng ăn phở
Từ khóa » Phiên âm Của Từ Breakfast
-
Breakfast - Wiktionary Tiếng Việt
-
BREAKFAST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Breakfast Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Từ BREAKFAST Trong Tiếng Anh - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'breakfast' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "breakfast" - Là Gì?
-
Top 13 Cách Phát âm Từ Breakfast
-
Breakfast Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Breakfast Là Gì, Nghĩa Của Từ Breakfast | Từ điển Anh - Việt
-
BREAKFAST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Breakfasts Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Breakfast Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số