Breakfast

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. breakfast
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
breakfast Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breakfast Phát âm : /'brekfəst/

+ danh từ

  • bữa ăn sáng, bữa điểm tâm

+ động từ

  • ăn sáng, điểm tâm
  • mời (ai) ăn điểm tâm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breakfast"
  • Những từ có chứa "breakfast" breakfast continental breakfast dog's breakfast
  • Những từ có chứa "breakfast" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  quà sáng ăn phở
Lượt xem: 1029 Từ vừa tra + breakfast : bữa ăn sáng, bữa điểm tâm

Từ khóa » Phiên âm Của Từ Breakfast