Breath - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbrɛθ/
Hoa Kỳ | [ˈbrɛθ] |
Danh từ
[sửa]breath /ˈbrɛθ/
- Hơi thở, hơi. to take a deep breath — hít một hơi dài to hold (coatch) one's breath — nín hơi, nín thở to lose one's breath — hết hơi to recover one's breath — lấy lại hơi to take breath — nghỉ lấy hơi out of breath — hết hơi, đứt hơi all in a breath; all in the same breath — một hơi, một mạch
- Cơn gió nhẹ; làn hương thoảng. there wasn't a breath of air — chẳng có tí gió nào
- Tiếng thì thào.
Thành ngữ
[sửa]- breath of life (nostrils): Điều cần thiết, điều bắt buộc.
- to keep one's breath to cool one's porridge: Xem Porridge
- to speak under one's breath: Nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào.
- to take one's breath away: Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc.
- to waste one's breath: Hoài hơi, phí lời.
Tham khảo
[sửa]- "breath", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Breath
-
Phân Biệt Breath Và Breathe | Chủ điểm Từ Vựng Tiếng Anh
-
BREATH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Breathe - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Breath Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Phân Biệt "breath" Và "breathe" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
[SpeakNaturally - Nói Tiếng Anh Một Cách Tự Nhiên] - Số 03 - "BREATH"
-
Cách Phiên âm Breathed
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'breathing' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Breathe Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Cho Em Hỏi 2 Từ " Breathe " Và " Breaths " Có Khác Nhau Ko ạ? Và ...
-
Breathing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt