23 thg 12, 2019
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Phát âm của breath. Cách phát âm breath trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈbrɛθ/.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈbrið/.
Xem chi tiết »
Cách phát âm breath · Định nghĩa của breath. the process of taking in and expelling air during breathing; the air that is inhaled and exhaled in respiration; a ...
Xem chi tiết »
nơi phát triển Chương trình luyện thi TOEIC số 1 hiện nay. 1/ breath (noun) /breθ/ : sự hít thở, hơi thở. Vd: He ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:04 Đã đăng: 2 thg 11, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
Từ điển Anh-Việt; BREATHE | Phát âm trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary; Cách phát âm ed trong tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ nhất - TalkFirst ...
Xem chi tiết »
(ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi. tính từ. trông như sống, sinh động. a breathing statue. bức tượng trông như sống. Chuyên ngành Anh - Việt. breathing.
Xem chi tiết »
ask under one's breath · hỏi nhỏ · breath · cơn gió nhẹ · hô hấp · hơi · hơi thở · làn hương thoảng · phiên âm · phả · sự thở · tiếng thì thào · 呼吸 · breath of ...
Xem chi tiết »
Còn breaths hay breath (tùy theo chia) thì là một động từ (verb) có nghĩa là hoạt động hít thở. Cách phát âm: Breathe: /ˈbrið/.
Xem chi tiết »
breathing trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng breathing (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Phiên âm Tiếng Anh Breath
Thông tin và kiến thức về chủ đề phiên âm tiếng anh breath hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu