Phân Biệt "breath" Và "breathe" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
Có thể bạn quan tâm
Đang có khuyến mãi cho Tài khoản Luyện thi TOEIC *** Còn 1 ngày *** → Xem chi tiết
- Luyện thi TOEIC
- Từ vựng TOEIC
- Bài này
1/ breath (noun) /breθ/ : sự hít thở, hơi thở
Vd: He took a deep BREATH before going on stage.
(Anh ta hít thở sâu trước khi bước lên sân khấu.)
2/ breathe (verb) /briːð/ : hít thở
Vd: He BREATHEd deeply before going on stage.
(Anh ta hít thở sâu trước khi bước lên sân khấu.)
Tạo ngay một tài khoản học thử miễn phí để luyện thi TOEIC cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết
Tham khảo thêm những bài viết về những chủ đề tương tự
-
Trang bị từ vựng khi xin việc vào các doanh nghiệp nước ngoài.
-
Phân biệt "from" và "form"
-
Phrasal verb theo chủ đề: Động vật (5)
-
Phân biệt "later" và "latter"
-
Phrasal verb theo chủ đề: Động vật (4)
-
Phân biệt "loose" và "lose"
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Breath
-
Phân Biệt Breath Và Breathe | Chủ điểm Từ Vựng Tiếng Anh
-
BREATH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Breath - Wiktionary Tiếng Việt
-
Breathe - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Breath Trong Tiếng Anh - Forvo
-
[SpeakNaturally - Nói Tiếng Anh Một Cách Tự Nhiên] - Số 03 - "BREATH"
-
Cách Phiên âm Breathed
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'breathing' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Breathe Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Cho Em Hỏi 2 Từ " Breathe " Và " Breaths " Có Khác Nhau Ko ạ? Và ...
-
Breathing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt