Breathe Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Breath
-
Phân Biệt Breath Và Breathe | Chủ điểm Từ Vựng Tiếng Anh
-
BREATH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Breath - Wiktionary Tiếng Việt
-
Breathe - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Breath Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Phân Biệt "breath" Và "breathe" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
[SpeakNaturally - Nói Tiếng Anh Một Cách Tự Nhiên] - Số 03 - "BREATH"
-
Cách Phiên âm Breathed
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'breathing' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cho Em Hỏi 2 Từ " Breathe " Và " Breaths " Có Khác Nhau Ko ạ? Và ...
-
Breathing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt