Phân Biệt Breath Và Breathe | Chủ điểm Từ Vựng Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Trong bài này, mình sẽ so sánh breath với breathe thông qua định nghĩa của từng từ và cách chúng hoạt động trong một câu. Vì là 2 từ có cách viết rất giống nhau nên dễ gây lẫn lộn khi dùng nên trong bài viết này mình sẽ nêu ra cho bạn một mẹo để ghi nhớ sự khác biệt.
MỤC LỤC Ẩn Breath có nghĩa là gì? Các cụm từ, thành ngữ phổ biến với breath: Breathe có nghĩa là gì? Các cụm từ, thành ngữ phổ biến với breathe: Mẹo để khỏi nhầm giữa breath và breatheBreath có nghĩa là gì?
Hơi thở (phát âm là /breθ/) là một danh từ và dùng để chỉ không khí hít vào hoặc thở ra từ phổi của một người.
Ví dụ:
- Take a breath; it will be okay.
- Your breath smells like cheese. Have you eating cheese today?
- Do you think Eric will be on time today? Don’t hold you breath.
Các cụm từ, thành ngữ phổ biến với breath:
- Under one’s breath: giọng nói im lặng hoặc thì thầm.
- Save your breath: đừng làm phiền hoặc lãng phí thời gian của bạn.
- Out of breath: làm kinh ngạc ai đó với sự tôn trọng hoặc vui mừng.
Breathe có nghĩa là gì?
Breathe (phát âm là /briːð/) là một động từ và breathe là hành động hít vào và thở ra không khí bằng phổi.
Ví dụ:
- After the race, I could hardly breathe.
- If you replace this dirty air filter, you will be able to breathe better.
- She breathed on the window and it fogged up.
Các cụm từ, thành ngữ phổ biến với breathe:
- To breathe down someone’s neck: theo sát phía sau hoặc liên tục kiểm tra.
- Breathe easily/freely: thư giãn sau một thời gian hoặc căng thẳng.
- Breathe new life: tràn đầy nhiệt huyết và tinh thần đổi mới.
Mẹo để khỏi nhầm giữa breath và breathe
exhale là động từ mang nghĩa là thở ra
Hãy nghĩ rằng breath thêm “e” thành breathe sẽ trở thành động từ mang nghĩa thở. To breathe is to exhale.
Ngoài ra, dưới đây là một vài câu thú vị về việc kết hợp cả hai từ.
- It’s so cold that if you breathe you can see your breath.
- He breathed heavily trying to catch his breath.
Bài viết liên quan
-
Từ vựng tiếng Anh chủ đề ẩm thực: Các loại gia vị
31/01/2023 -
Tìm hiểu các từ vựng chủ đề động vật trong tiếng Anh
25/01/2023 -
Từ vựng truyện cổ tích trong những câu chuyện quen thuộc
21/01/2023 -
Cùng làm bài đọc TOEIC chủ đề : Chinese New Year
18/01/2023 -
Thử tài tìm từ theo chủ đề, bạn đoán được bao nhiêu – Lunar New Year
06/01/2023 -
Khám phá 30 từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh – bạn biết bao nhiêu từ?
27/12/2022
Chuyên mục
- Giao tiếp tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Phát âm tiếng Anh
- Tiếng Anh THPT
- Phần mềm học tiếng Anh
- Sách tiếng Anh
- Thư viện Toeic
- Tiếng Anh cho người đi làm
- Phiêu cùng tiếng Anh
- Phương pháp học tiếng Anh
- Tin tức
- Wiki Tra cứu kiến thức
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Breath
-
BREATH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Breath - Wiktionary Tiếng Việt
-
Breathe - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Breath Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Phân Biệt "breath" Và "breathe" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
[SpeakNaturally - Nói Tiếng Anh Một Cách Tự Nhiên] - Số 03 - "BREATH"
-
Cách Phiên âm Breathed
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'breathing' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Breathe Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Cho Em Hỏi 2 Từ " Breathe " Và " Breaths " Có Khác Nhau Ko ạ? Và ...
-
Breathing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt