BROWN SUGAR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
BROWN SUGAR Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [braʊn 'ʃʊgər]brown sugar [braʊn 'ʃʊgər] đường nâubrown sugarbrown sugar
Ví dụ về việc sử dụng Brown sugar trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Brown sugar trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - azúcar moreno
- Người pháp - cassonade
- Người đan mạch - brun farin
- Tiếng đức - brauner zucker
- Thụy điển - brunt socker
- Na uy - brunt sukker
- Hà lan - basterdsuiker
- Tiếng ả rập - السكر البني
- Hàn quốc - 갈색 설탕
- Tiếng nhật - 黒糖
- Tiếng slovenian - rjavega sladkorja
- Ukraina - коричневий цукор
- Tiếng do thái - סוכר חום
- Người hy lạp - καστανή ζάχαρη
- Tiếng slovak - hnedý cukor
- Người ăn chay trường - кафява захар
- Tiếng rumani - zahăr brun
- Người trung quốc - 红糖
- Tiếng mã lai - gula perang
- Thái - น้ำตาลทรายแดง
- Thổ nhĩ kỳ - esmer şeker
- Tiếng hindi - ब्राउन शुगर
- Đánh bóng - brązowy cukier
- Bồ đào nha - açúcar mascavo
- Người ý - zucchero di canna
- Tiếng phần lan - ruskea sokeri
- Tiếng croatia - smeđeg šećera
- Tiếng indonesia - gula merah
- Séc - hnědý cukr
- Tiếng nga - коричневый сахар
- Người serbian - braon šećer
- Tiếng tagalog - brown sugar
- Tiếng bengali - ব্রাউন সুগার
Từng chữ dịch
browndanh từbrownlứcbrowntính từnâulứtsugardanh từđườngsugar brown spotsbrown toldTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt brown sugar English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Brown Sugar Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BROWN SUGAR | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BROWN SUGAR | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Brown Sugar, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
BROWN SUGAR Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Brown Sugar/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Brown Sugar Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "brown Sugar" - Là Gì?
-
Brown Sugar Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
-
Từ: Brown Sugar
-
'brown Sugar' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Brown Sugar
-
Brown Sugar Là Gì - Ucancook
-
Brown Sugar - Wikipedia
-
Brown Sugar Là Gì - Kanamara