Brown Sugar

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. brown sugar
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
brown sugar Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brown sugar Phát âm : /'braun'ʃugə/

+ danh từ

  • đường nâu (chưa tinh chế hẳn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brown sugar"
  • Những từ có chứa "brown sugar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  mứt sồng nâu non nâu áo đường đường kính ngào hạnh nhân rắc more...
Lượt xem: 640 Từ vừa tra + brown sugar : đường nâu (chưa tinh chế hẳn)

Từ khóa » Brown Sugar Trong Tiếng Anh Là Gì