Từ điển Anh Việt "brown Sugar" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"brown sugar" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
brown sugar
brown sugar /'braun'ʃugə/- danh từ
- đường nâu (chưa tinh chế hẳn)
đường nâu |
brown sugar
Từ điển WordNet
- unrefined or only partly refined sugar
n.
Từ khóa » Brown Sugar Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BROWN SUGAR | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BROWN SUGAR | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Brown Sugar, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
BROWN SUGAR Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BROWN SUGAR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Brown Sugar/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Brown Sugar Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Brown Sugar Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
-
Từ: Brown Sugar
-
'brown Sugar' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Brown Sugar
-
Brown Sugar Là Gì - Ucancook
-
Brown Sugar - Wikipedia
-
Brown Sugar Là Gì - Kanamara