BROWSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của browse trong tiếng Anh browseverb uk /braʊz/ us /braʊz/

browse verb (LOOK)

Add to word list Add to word list B2 [ I ] to look through a book or magazine without reading everything, or to walk around a shop looking at several things without intending to buy any of them: I was browsing through fashion magazines to find a new hairstyle. "Are you looking for anything in particular, sir?" "No, I'm just browsing."
  • The man at the station kiosk doesn't like people browsing through the magazines.
  • When I was browsing in the bestsellers section, I found that book you were telling me about.
  • I don't like going into clothes shops where they don't leave you in peace to browse.
  • Several knowledgeable-looking people were browsing among the plants on display and noting things down in notebooks.
  • Do you need any help or shall I leave you to browse for a while?
Reading
  • alexia
  • cross-refer
  • deconstruct
  • deconstruction
  • dip
  • dip into something phrasal verb
  • have your nose in a book idiom
  • leaf
  • lip-read
  • not put something down idiom
  • perusal
  • pore over something phrasal verb
  • put something/someone down phrasal verb
  • read-along
  • speed read
  • speed reading
  • thumb through something phrasal verb
  • tsundoku
  • wade
  • wade through something phrasal verb
Xem thêm kết quả »

browse verb (COMPUTING)

B2 [ I or T ] to look at information on the internet: to browse the Web
  • It's too expensive to spend time browsing the Web if you are paying per minute.
  • I found your site while browsing the Web and was very impressed.
  • You would find it much quicker and easier to browse and download and so on if you had a broadband connection.
  • Trying browsing the net for specialist organizations who can provide additional information.
  • She showed me how to scroll down when browsing through a large document.
Internet terminology
  • 2FA
  • 2SV
  • above/below the fold idiom
  • address bar
  • affiliate link
  • flame
  • fold
  • inbox
  • incel
  • infopreneur
  • information superhighway
  • inspo
  • newbie
  • subtweeting
  • tfw
  • thirst trap
  • this
  • thnq
  • VoIP
  • weblog
Xem thêm kết quả »

browse verb (FEED)

[ I ] (of animals) to feed on grass, leaves, etc. in a relaxed way: Deer were browsing (on grass) under the trees. Animal (non-human) behaviour
  • accidental
  • apex predator
  • behave
  • behaviour
  • behavioural science
  • claw
  • dawn chorus
  • fawn
  • grub
  • homing
  • migrate
  • migration
  • migratory
  • monogamous
  • monogamously
  • monogamy
  • peck
  • ravening
  • soar
  • tame
Xem thêm kết quả » browsenoun [ S ] mainly UK uk /braʊz/ us /braʊz/ an act of browsing or period of time spent browsing: We went for a browse around an antique shop. I had a browse through the books on his desk. Reading
  • alexia
  • cross-refer
  • deconstruct
  • deconstruction
  • dip
  • dip into something phrasal verb
  • have your nose in a book idiom
  • leaf
  • lip-read
  • not put something down idiom
  • perusal
  • pore over something phrasal verb
  • put something/someone down phrasal verb
  • read-along
  • speed read
  • speed reading
  • thumb through something phrasal verb
  • tsundoku
  • wade
  • wade through something phrasal verb
Xem thêm kết quả » (Định nghĩa của browse từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

browse | Từ điển Anh Mỹ

browseverb [ I/T ] us /brɑʊz/ Add to word list Add to word list to look at or through something to see what is there: [ I ] I browsed in a bookstore until she showed up. [ T ] You can browse the library’s computerized card catalog. (Định nghĩa của browse từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

browse | Tiếng Anh Thương Mại

browseverb [ I or T ] uk /braʊz/ us Add to word list Add to word list to look through a book or magazine without reading everything, or to walk around a store looking at things without intending to buy anything, or without knowing exactly what you want to buy: browse through sth I was browsing through the magazine when I saw their ad. "Are you looking for anything in particular, madam?" "No, I'm just browsing." INTERNET to look at information on the internet: to browse the Web Before we made a decision we spent hours browsing various websites. (Định nghĩa của browse từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Các ví dụ của browse

browse The planners felt that online services are not suitable for browsing for general ideas. Từ Cambridge English Corpus In addition, browsing through discussions as well as listening to music might be considered as learning situations, at least on an implicit level. Từ Cambridge English Corpus They are pedagogical books, intended to be browsed in as much as to be consulted. Từ Cambridge English Corpus The designer is responsible for browsing through the cases and for selecting the most appropriate one to solve the problem at hand. Từ Cambridge English Corpus A general familiarising time spent browsing through encyclopaedias, or other general resources, may be an important phase of a successful project. Từ Cambridge English Corpus As a result, the concepts in the reference ontology receive weights based on the amount of related information the user has browsed. Từ Cambridge English Corpus Only in browsing do entanglements of loose elements to fixed couplings still work if differences are made: the musician watches and clicks. Từ Cambridge English Corpus Most people browsed books but listened quietly while doing so. Từ Cambridge English Corpus Also, improved soil water availability to plants will further improve the quality of these browsing areas. Từ Cambridge English Corpus There was no difference between the dry- and wet-season overlaps in plant parts browsed by other species. Từ Cambridge English Corpus Animals were observed as they browsed and the plant species, browsing heights and plant parts browsed were recorded. Từ Cambridge English Corpus I browsed through a number of symbols and found many interesting discussions. Từ Cambridge English Corpus A group of teenagers were browsing through the bumper stickers, stopping the spinning display to pick out various ones and laughing at their contents. Từ Cambridge English Corpus When browsing this pattern, a requirements engineer might then be prompted to ask the question ' 'are the sold items ever returned to the store?' '. Từ Cambridge English Corpus The prototype also allows web browsing for additional information on the retrieved code. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của browse Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của browse là gì?

Bản dịch của browse

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 看, 流覽, 隨意看… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 看, 浏览, 随意看… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha hojear, navegar (por), vistazo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha folhear, navegar pela internet, navegar… Xem thêm trong tiếng Việt đọc lướt qua, cho súc vật gặm cành non, tìm tài liệu (trên máy tính)… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý वरवर पाहणे, चाळणे - पुस्तक किंवा मासिक यातील मजकूर न वाचता वरवर पाहणे किंवा खरेदी न करता दुकानातील वस्तू पाहत हिंडणे, पाहणे - महाजालावरील… Xem thêm ウィンドーショッピングする, (店で商品を買わずに)見て回る, 拾い読みする… Xem thêm internette bilgiye göz atmak, aramak, gazete… Xem thêm naviguer/surfer sur internet, feuilleter, jeter un œil… Xem thêm fer una ullada, fullejar, navegar (per)… Xem thêm grasduinen, weiden, browsen… Xem thêm அனைத்தையும் படிக்காமல் ஒரு புத்தகம் அல்லது பத்திரிகையைப் பார்ப்பது அல்லது எதையும் வாங்க நினைக்காமல் பல பொருட்களைப் பார்த்தபடியே ஒரு கடையைச் சுற்றி நடப்பது, இணையத்தில் தகவல்களைப் பார்க்க… Xem thêm बिना सबकुछ पढ़े किसी पत्रिका या पुस्तक के पन्ने, पृष्ठ पलटाना, पलटना… Xem thêm બ્રાઉઝિંગ, બધું વાંચ્યા વિના મેગેઝિન કે પુસ્તકના પાના ફેરવવા અથવા કંઈપણ ખરીદવાના ઈરાદા વિના દુકાનની આસપાસ ભટકવું, ઇન્ટરનેટ પર માહિતી જોવા… Xem thêm kigge, smålæse, blade… Xem thêm beta, bläddra (titta) igenom, botanisera bland… Xem thêm melihat-lihat, ragut, menengok-nengok… Xem thêm weiden, stöbern, im Internet surfen… Xem thêm lete, bla, se på… Xem thêm کتابوں یا رسالوں کی ورق گردانی کرنا, الٹ پلٹ کر دیکھنا, براؤز… Xem thêm проглядати, об'їдати, скубти… Xem thêm просматривать, разглядывать товары (в магазине)… Xem thêm తిరగెయ్యడం, ఇంటర్నెట్ లో సమాచారాన్ని చూచు… Xem thêm يَستَعرِض, يَتَصَفّح… Xem thêm ব্রাউজ করা বা ঘেঁটে দেখা, বই বা ম্যাগাজিন এক ঝলক দেখা বা কোনো কিছু কেনার ইচ্ছা না করেই দোকানে ঘুরে বেড়ানো, ইন্টারনেটে দেওয়া তথ্য খুঁজে খুঁজে দেখা… Xem thêm prohlížet, listovat, pást se… Xem thêm merumput, melihat-lihat, menjelajahi… Xem thêm อ่านผ่าน ๆ, เล็ม, ค้นหาในเครือข่ายอินเทอร์เน็ต… Xem thêm przeglądać (strony), wertować, szperać… Xem thêm 둘러보다, 훑어보다, 인터넷에서 정보를 찾다… Xem thêm andare in giro (per), guardare in giro (per), sfogliare… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

browning brownish brownout brownstone browse browsed browser browsing BRS {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Từ của Ngày

X-ray

UK /ˈeks.reɪ/ US /ˈeks.reɪ/

a type of radiation that can go through many solid substances, allowing hidden objects such as bones and organs in the body to be photographed

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future

December 18, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Verb 
      • browse (LOOK)
      • browse (COMPUTING)
      • browse (FEED)
    Noun
  • Tiếng Mỹ   Verb
  • Kinh doanh   Verb
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add browse to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm browse vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Browse Trong Tiếng Anh Là Gì