Browse - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "browse" thành Tiếng Việt

xem lướt qua, đọc lướt qua, duyệt là các bản dịch hàng đầu của "browse" thành Tiếng Việt.

browse verb noun ngữ pháp

To scan, to casually look through in order to find items of interest, especially without knowledge of what to look for beforehand. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • xem lướt qua

    You browse through the site, you make your choice,

    Bạn xem lướt qua trang này, bạn lựa chọn,

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • đọc lướt qua

    I used to browse through them.

    Tôi vẫn thường đọc lướt qua.

    GlosbeMT_RnD
  • duyệt

    verb

    To scan a database, a list of files, or the Internet, either for a particular item or for anything that seems to be of interest.

    Move forward one step in the browsing history

    Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt

    MicrosoftLanguagePortal
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • gặm
    • cho
    • chồi non
    • cành non
    • sự gặm
    • đọc bỏ quãng
    • đọc lướt
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " browse " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "browse" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Browse Trong Tiếng Anh Là Gì