"browse" Là Gì? Nghĩa Của Từ Browse Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"browse" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

browse

browse /brauz/
  • danh từ
    • cành non, chồi non
    • sự gặm (cành non, chồi non)
    • ngoại động từ
      • cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)
      • nội động từ
        • gặm (cành non, chồi non)
        • (nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)
      cuộn
      đọc lướt
      quét
      truy tìm
      xem lướt
      xem trộm
      Lĩnh vực: toán & tin
      duyệt
      Giải thích VN: Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, duyệt qua là thao tác dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một bản ghi dữ liệu.
      duyệt qua
    • browse mode: thành phần duyệt qua
    • browse by page
      duyệt theo đề mục
      browse display
      duyệt theo trang
      browse display
      màn hình tìm duyệt
      browse member
      thành phần tìm duyệt

      Xem thêm: browsing, browsing, shop, crop, graze, range, pasture, surf, graze

      Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

      browse

      Từ điển WordNet

        n.

      • reading superficially or at random; browsing
      • the act of feeding by continual nibbling; browsing

        v.

      • shop around; not necessarily buying; shop

        I don't need help, I'm just browsing

      • feed as in a meadow or pasture; crop, graze, range, pasture

        the herd was grazing

      • look around casually and randomly, without seeking anything in particular; surf

        browse a computer directory

        surf the internet or the world wide web

      • eat lightly, try different dishes; graze

        There was so much food at the party that we quickly got sated just by browsing

      Microsoft Computer Dictionary

      vb. To scan a database, a list of files, or the Internet, either for a particular item or for anything that seems to be of interest. Generally, browsing implies observing, rather than changing, information. In unauthorized computer hacking, browsing is a (presumably) nondestructive means of finding out about an unknown computer after illegally gaining entry.

      English Synonym and Antonym Dictionary

      browses|browsed|browsingsyn.: feed graze read scan

      Từ khóa » Browse Trong Tiếng Anh Là Gì