BROWSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

BROWSE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[braʊz]Động từDanh từbrowse [braʊz] duyệtbrowseapprovalreviewapprovetraversebrowsexemseewatchviewlookwhethercheck outsawcfreviewconsideredlướtglideskimflipflickglancesurfingbrowsingscrollingsurfersperuse

Ví dụ về việc sử dụng Browse trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Browse by Music Category.Browsing category Âm Nhạc.If you open Internet Explorer and browse, you net?Nếu bạn mở Internet Explorer và lướt web, bạn net?Browse category by Music.Browsing category Âm Nhạc.The Home tab is where the player can browse for the building.Tab Home là nơi mà bạn sẽ duyệt danh sách các tòa nhà.Browse extensions by category.Danh mục tiện ích mở rộng.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từprivate browsingsafe browsingprivate browsing mode browsing online such as web browsinganonymous browsinggoogle safe browsingHơnSử dụng với động từbrowsing history browsing the web when browsingprivate browsingbrowsing the internet browsing habits safe browsinginternet browsingbrowsing data allows you to browseHơnYou may select the target folder using the Browse button. Top.Bạn có thể chọnthư mục đích sử dụng các Trình duyệt nút. Đầu trang.Browse privately in 1 tab.Duyệt web riêng tư trong 1 tab.From there they can browse and view the pages of your website.Từ đó, họ có thể lướt web và xem những trang của trang web của bạn.Browse the question bank here.Tải ngân hàng câu hỏi tại đây.Chrome is built to help you browse more safely and securely on the web.Chrome giúp bạn lướt web an toàn và bảo mật hơn trên web..Browse the shop for something else.Đã đuoc cửa hàng đổi cái khác.From here you can chat with other players,add friends, browse game information, and(of course) start a game.Tại đây bạn có thể chat với những người chơi khác,thêm bạn, xem thông tin trò chơi, và( dĩ nhiên) bắt đầu một trận đấu.Browse: Home» When I grow up.Home›[ Shortfic| VKook] Khi nào em lớn.Since there are literally hundreds of millions of people who browse the web everyday, companies have begun to advertise their products online.Bởi vì hàng ngày có hàng trăm triệu người lướt web, nên các công ty bắt đầu quảng cáo sản phẩm của họ trên mạng.Browse anonymously and avoid being tracked.Duyệt web nặc danh và tránh bị theo dõi.Users will be able to scroll documents, browse the Web or flip between pictures and movies using various touch gestures.Người dùng sẽ cóthể di chuyển các văn bản, lướt web hoặc chuyển giữa các bức ảnh và các bộ phim bằng cách sử dụng các cử chỉ cảm ứng khác nhau.Browse YouTube for a cool video to convert.Tìm duyệt trên YouTube một video thú vị để chuyển đổi.You can browse their stock here.Bạn có thể tải về bộ stock tại đây.Browse to the HI_Wetlands. shp. zip file and click Open.Tìm tới file HI Wetlands. shp. zip và chọn Open.You can also browse from your device or take a picture.You can also tải từ thiết bị or chụp ảnh.Browse for an image on your computer below and press Continue.Chọn ảnh trên máy tính của bạn bên dưới và nhấn Tiếp tục.And it has added information in Browse and For You that include daily playlists, top charts and radio- a bit like Spotify Discover.Và cho phép thêm thông tin trong Browse và For You bao gồm các danh sách nhạc hàng ngày, biểu đồ và phát thanh- một chút giống như Spotify Discover.Browse all available jobs at Dot Property from the list below.Chọn những việc hiện có tại Dot Property từ danh sách bên dưới.In iExplorer, look for Browse iTunes Backups in the left-hand column and select the backup from which you want to retrieve messages.Trong iExplorer, tìm mục Browse iTunes Sao lưu trong cột bên trái, và chọn backup bạn muốn kéo tin nhắn từ.Browse photos and videos from people you follow in your feed.Lướt xem ảnh và video của những người mà bạn theo dõi trong nguồn cấp dữ liệu.Using a web browser, you can browse and download all the files on your Android device without the need for a cable.Sử dụng một trình duyệt web, bạn có thể xem và tải về tất cả các tập tin trên thiết bị Android của bạn mà không cần cho cáp nối.Browse upscale boutiques or explore the country's French colonial influences.Ghé qua các cửa hàng cao cấp hoặc khám phá những ảnh hưởng kiểu thuộc địa Pháp.Browse for research on hypochlorous acid by the name of the bacteria, fungi, or virus used in the study.Xem nghiên cứu về axit hypoclorơ theo tên của vi khuẩn, nấm hoặc virut dùng trong nghiên cứu.Use the Browse button to find Microsoft Excel's location on your computer, or copy and paste the path into the Program/script field.Sử dụng nút Browse để tìm vị trí Excel trên máy tính hoặc sao chép và dán đường dẫn vào khung Program/ script.From browse breaks at Piha and Muriwhai towards the quieter waves at Mission Bay, Devonport and Takapuna, there will be something for everybody.Từ các vi phạm lướt tại Piha và Muriwhai sóng yên tĩnh hơn ở Mission Bay, Devonport và Takapuna, có cái gì đó cho tất cả mọi người.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3000, Thời gian: 0.0379

Xem thêm

you can browsebạn có thể duyệtbạn có thể xembạn có thể truy cậpbạn có thể lướt webto browse the webduyệt webđể lướt webwhen you browsekhi bạn duyệtkhi bạn truy cậpto browse the internetđể duyệt internetđể lướt internettruy cập internetallows you to browsecho phép bạn duyệtcho phép bạn lướt webwant to browsemuốn duyệtclick browsebấm duyệtyou can also browsebạn cũng có thể duyệtbạn cũng có thể tìm kiếmusers to browsengười dùng duyệtjust browsechỉ cần duyệtlets you browsecho phép bạn duyệtcho phép bạn duyệt quathen browsesau đó duyệtusers can browsengười dùng có thể duyệtngười dùng có thể truy cậpusers browsengười dùng duyệtpeople browsemọi người duyệtngười ta đọctime to browsethời gian để duyệtthời gian để tìm kiếm

Browse trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - navegación
  • Người pháp - navigation
  • Người đan mạch - gennemse
  • Tiếng đức - durchsuchen
  • Thụy điển - surfa
  • Na uy - bla
  • Hà lan - blader
  • Tiếng ả rập - لتصفح
  • Hàn quốc - 검색
  • Tiếng nhật - 参照
  • Kazakhstan - шолу
  • Tiếng slovenian - brskanje
  • Ukraina - навігація
  • Tiếng do thái - עיון
  • Người hy lạp - αναζήτηση
  • Người hungary - böngészés
  • Người serbian - претражите
  • Tiếng slovak - prehliadanie
  • Người ăn chay trường - преглед
  • Tiếng rumani - naviga
  • Người trung quốc - 浏览
  • Malayalam - ബ്രൗസ്
  • Marathi - ब्राउझ
  • Telugu - బ్రౌజ్
  • Tamil - உலாவ
  • Tiếng tagalog - i-browse
  • Tiếng bengali - ব্রাউজ
  • Tiếng mã lai - semak imbas
  • Thái - เรียกดู
  • Thổ nhĩ kỳ - göz
  • Tiếng hindi - ब्राउज़ कर
  • Đánh bóng - przeglądać
  • Bồ đào nha - navegar
  • Người ý - navigare
  • Tiếng phần lan - selaaminen
  • Tiếng croatia - pregledavanje
  • Tiếng indonesia - browsing
  • Séc - prohlížet
  • Tiếng nga - просмотр
  • Urdu - براؤز
S

Từ đồng nghĩa của Browse

browsing search seek graze shop look for crop range pasture surf browsbrowse photos

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt browse English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Browse Trong Tiếng Anh Là Gì