Browse Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
browse
/brauz/
* danh từ
cành non, chồi non
sự gặm (cành non, chồi non)
* ngoại động từ
cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)
* nội động từ
gặm (cành non, chồi non)
(nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)
browse
(Tech) đọc lướt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
browse
vegetation (such as young shoots, twigs, and leaves) that is suitable for animals to eat
a deer needs to eat twenty pounds of browse every day
reading superficially or at random
Synonyms: browsing
the act of feeding by continual nibbling
Synonyms: browsing
look around casually and randomly, without seeking anything in particular
browse a computer directory
surf the internet or the world wide web
Synonyms: surf
eat lightly, try different dishes
There was so much food at the party that we quickly got sated just by browsing
Synonyms: graze
Similar:
shop: shop around; not necessarily buying
I don't need help, I'm just browsing
crop: feed as in a meadow or pasture
the herd was grazing
Synonyms: graze, range, pasture
- browse
- browser
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Browse Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BROWSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BROWSE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
"browse" Là Gì? Nghĩa Của Từ Browse Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
BROWSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Browse - Từ điển Anh - Việt
-
Browse - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
BROWSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BROWSE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Browse Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'browse' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Browse, Từ Browse Là Gì? (từ điển Anh-Việt) - Toomva ...
-
Browse Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Top 20 Browse Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
Browse Là Gì