Bù Lỗ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bù lỗ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp | bù lỗ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bù lỗ | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Pháp Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bù lỗ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bù lỗ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bù lỗ tiếng Pháp nghĩa là gì.
bù lỗen compensation des pertesXem từ điển Pháp Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bù lỗ trong tiếng Pháp
bù lỗ. en compensation des pertes.
Đây là cách dùng bù lỗ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bù lỗ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới bù lỗ
- dị ứng tiếng Pháp là gì?
- đỉnh tròn tiếng Pháp là gì?
- tự quân tiếng Pháp là gì?
- xẹp tiếng Pháp là gì?
- đương tiếng Pháp là gì?
- lam chướng tiếng Pháp là gì?
- bay biến tiếng Pháp là gì?
- đáng yêu tiếng Pháp là gì?
- vục tiếng Pháp là gì?
- bơm đẩy tiếng Pháp là gì?
- cá dưa tiếng Pháp là gì?
- song thê tiếng Pháp là gì?
- nghiêm nghị tiếng Pháp là gì?
- đèn cây tiếng Pháp là gì?
- yểm hộ tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Bù Lỗ Tiếng Anh Là Gì
-
→ Bù Lỗ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bù Lỗ In English - Glosbe Dictionary
-
Bù Lỗ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bù Lỗ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
ĐỂ BÙ LỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Bù Lỗ Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "bù Lỗ" - Là Gì?
-
"bù Lỗ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bù Lỗ - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bù Lỗ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bù Lỗ Dịch Là Gì
-
Sri Lanka Dự Kiến Tăng Mạnh Giá điện Hơn 800% để Bù Lỗ | Kinh Tế
-
Bù Lỗ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
bù lỗ (phát âm có thể chưa chuẩn)